Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DHT | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D220104 | Hán - Nôm | 15 | ||
2 | D220213 | Đông phương học | 15 | ||
3 | D220301 | Triết học | 15 | ||
4 | D220310 | Lịch sử | 15 | ||
5 | D220320 | Ngôn ngữ học | 15 | ||
6 | D220330 | Văn học | 15 | ||
7 | D310301 | Xã hội học | 15 | ||
8 | D320101 | Báo chí | 17 | ||
9 | D420101 | Sinh học | 15 | ||
10 | D420201 | Công nghệ sinh học | 17 | ||
11 | D440102 | Vật lý học | 15 | ||
12 | D440112 | Hóa học | 15 | ||
13 | D440201 | Địa chất học | 15 | ||
14 | D440217 | Địa lý tự nhiên | 15 | ||
15 | D440301 | Khoa học môi trường | 15 | ||
16 | D460101 | Toán học | 18 | ||
17 | D460112 | Toán ứng dụng | 18 | ||
18 | D480201 | Công nghệ thông tin | 24.5 | ||
19 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 16.5 | ||
20 | D520501 | Kỹ thuật địa chất | 15 | ||
21 | D520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 15 | ||
22 | D580102 | Kiến trúc | 20 | ||
23 | D760101 | Công tác xã hội | 15.5 | ||
24 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 16 |
<< Diem chuan truong dH Hue - Phan hieu dH Hue tai Quang Tri | Diem chuan truong dH Hue - dH su Pham Hue >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|