Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DHS | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D140201 | Giáo dục Mầm non | 17.25 | ||
2 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 20.25 | ||
3 | D140205 | Giáo dục chính trị | 15 | ||
4 | D140209 | Sư phạm Toán học | 26 | ||
5 | D140210 | Sư phạm Tin học | 18 | ||
6 | D140211 | Sư phạm Vật lý | 18 | ||
7 | D140212 | Sư phạm Hóa học | 24 | ||
8 | D140213 | Sư phạm Sinh học | 18 | ||
9 | D140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | 15 | ||
10 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 21 | ||
11 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | 18 | ||
12 | D140219 | Sư phạm Địa lý | 15 | ||
13 | D310403 | Tâm lý học giáo dục | 15 | ||
14 | T140211 | Vật lý | 18 |
<< Diem chuan truong dH Khoa hoc (dH Hue) | Diem chuan truong dH Hue - dH Nghe Thuat Hue >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|