Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DHL
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D440306 Khoa học đất 15
2 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18
3 D510210 Công thôn 15
4 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử 18
5 D540101 Công nghệ thực phẩm 20
6 D540104 Công nghệ sau thu hoạch 17
7 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản 15
8 D580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 16
9 D620102 Khuyến nông 15
10 D620105 Chăn nuôi 19
11 D620109 Nông học 17
12 D620110 Khoa học cây trồng 16
13 D620112 Bảo vệ thực vật 16
14 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 15
15 D620116 Phát triển nông thôn 16
16 D620201 Lâm nghiệp 15
17 D620202 Lâm nghiệp đô thị 15
18 D620211 Quản lý tài nguyên rừng 15
19 D620301 Nuôi trồng thủy sản 17
20 D620302 Bệnh học thủy sản 15
21 D620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản 15
22 D640101 Thú y 20.25
23 D850103 Quản lý đất đai 16
24 C620105 (Cao đẳng) Chăn nuôi 14
25 C620110 (Cao đẳng) Khoa học cây trồng 10
26 C620301 (Cao đẳng) Nuôi trồng thủy sản 12
27 C850103 (Cao đẳng) Quản lý đất đai 10
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)