1 |
D440306 |
Khoa học đất |
|
15 |
|
2 |
D510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
18 |
|
3 |
D510210 |
Công thôn |
|
15 |
|
4 |
D520114 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
|
18 |
|
5 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
20 |
|
6 |
D540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
|
17 |
|
7 |
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
|
15 |
|
8 |
D580211 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
16 |
|
9 |
D620102 |
Khuyến nông |
|
15 |
|
10 |
D620105 |
Chăn nuôi |
|
19 |
|
11 |
D620109 |
Nông học |
|
17 |
|
12 |
D620110 |
Khoa học cây trồng |
|
16 |
|
13 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
16 |
|
14 |
D620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
|
15 |
|
15 |
D620116 |
Phát triển nông thôn |
|
16 |
|
16 |
D620201 |
Lâm nghiệp |
|
15 |
|
17 |
D620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
|
15 |
|
18 |
D620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
15 |
|
19 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
17 |
|
20 |
D620302 |
Bệnh học thủy sản |
|
15 |
|
21 |
D620305 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
|
15 |
|
22 |
D640101 |
Thú y |
|
20.25 |
|
23 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
|
16 |
|
24 |
C620105 |
(Cao đẳng) Chăn nuôi |
|
14 |
|
25 |
C620110 |
(Cao đẳng) Khoa học cây trồng |
|
10 |
|
26 |
C620301 |
(Cao đẳng) Nuôi trồng thủy sản |
|
12 |
|
27 |
C850103 |
(Cao đẳng) Quản lý đất đai |
|
10 |
|