Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DHK | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D310101 | Kinh tế | 19 | ||
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 20.5 | ||
3 | D340101LT | Quản trị kinh doanh | 20.5 | ||
4 | D340115 | Marketing | 20 | ||
5 | D340121 | Kinh doanh thương mại | 19 | ||
6 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 19 | ||
7 | D340301 | Kế toán | 20 | ||
8 | D340301LT | Kế toán | 20 | ||
9 | D340302 | Kiểm toán | 20 | ||
10 | D340404 | Quản trị nhân lực | 19 | ||
11 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 18 | ||
12 | D620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 16 | ||
13 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp | 17 | ||
14 | D903124 | Kinh tế nông nghiệp - Tài chính | 16 | ||
15 | L340101 | Quản trị kinh doanh (Liên kết) | 15 | ||
16 | L340201 | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) | 16 |
<< Diem chuan truong dH Hue - dH Nong Lam Hue | Diem chuan truong dH Hue - dH Ngoai Ngu Hue >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|