Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DHF | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.5 | ||
2 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 20 | ||
3 | D140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 21.25 | ||
4 | D220113 | Việt Nam học | 18 | ||
5 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 20.5 | ||
6 | D220202 | Ngôn ngữ Nga | 20 | ||
7 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | 20.5 | ||
8 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21.5 | ||
9 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 23.75 | ||
10 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 24.25 | ||
11 | D220212 | Quốc tế học | 20 |
<< Diem chuan truong dH Hue - dH Kinh Te Hue | Diem chuan truong dH Hue - Khoa du lich >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|