1 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
15 |
|
2 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
15 |
|
3 |
D220215 |
Trung Quốc học |
|
15 |
|
4 |
D220216 |
Nhật Bản học |
|
15 |
|
5 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
|
15 |
|
6 |
D220113 |
Việt Nam học |
|
15 |
|
7 |
D320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
15 |
|
8 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
15 |
|
9 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
|
10 |
D310101 |
Kinh tế |
|
15 |
|
11 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
15 |
|
12 |
D580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
|
15 |
|
13 |
D580205 |
Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
15 |
|
14 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
15 |
|
15 |
D520201 |
Kĩ thuật điện, điện tử |
|
15 |
|
16 |
D520207 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
15 |
|
17 |
D210402 |
Thiết kế công nghiệp |
|
20 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
18 |
D210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
20 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
19 |
D210404 |
Thiết kế thời trang |
|
20 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
20 |
D210302 |
Công nghệ điện ảnh-truyền hình |
|
20 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
21 |
D580102 |
Kiến trúc |
|
15 |
|
22 |
D580102 |
Kiến trúc |
|
20 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
23 |
D580102 |
Kiến trúc |
|
20 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
24 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
15 |
|
25 |
D720501 |
Điều dưỡng |
|
15 |
|
26 |
D720332 |
Xét nghiệm y học |
|
15 |
|
27 |
D720503 |
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
|
15 |
|
28 |
D720401 |
Dược học |
|
16 |
|
29 |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
15 |
|
30 |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
20 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
31 |
C320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
32 |
C220113 |
Việt Nam học |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
33 |
C340301 |
Kế toán |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
34 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
35 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
36 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
37 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
38 |
C720501 |
Điều dưỡng |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
39 |
C720332 |
Xét nghiệm y học |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |