Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DHB
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D220201 Ngôn ngữ Anh 15
2 D220203 Ngôn ngữ Pháp 15
3 D220215 Trung Quốc học 15
4 D220216 Nhật Bản học 15
5 D220217 Hàn Quốc học 15
6 D220113 Việt Nam học 15
7 D320104 Truyền thông đa phương tiện 15
8 D310206 Quan hệ quốc tế 15
9 D340101 Quản trị kinh doanh 15
10 D310101 Kinh tế 15
11 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15
12 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng 15
13 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông 15
14 D480201 Công nghệ thông tin 15
15 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử 15
16 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông 15
17 D210402 Thiết kế công nghiệp 20 Môn năng khiếu nhân 2
18 D210403 Thiết kế đồ họa 20 Môn năng khiếu nhân 2
19 D210404 Thiết kế thời trang 20 Môn năng khiếu nhân 2
20 D210302 Công nghệ điện ảnh-truyền hình 20 Môn năng khiếu nhân 2
21 D580102 Kiến trúc 15
22 D580102 Kiến trúc 20 Môn năng khiếu nhân 2
23 D580102 Kiến trúc 20 Môn năng khiếu nhân 2
24 D440301 Khoa học môi trường 15
25 D720501 Điều dưỡng 15
26 D720332 Xét nghiệm y học 15
27 D720503 Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng 15
28 D720401 Dược học 16
29 D140206 Giáo dục Thể chất 15
30 D140206 Giáo dục Thể chất 20 Môn năng khiếu nhân 2
31 C320104 Truyền thông đa phương tiện -0 Tốt nghiệp THPT
32 C220113 Việt Nam học -0 Tốt nghiệp THPT
33 C340301 Kế toán -0 Tốt nghiệp THPT
34 C340201 Tài chính - Ngân hàng -0 Tốt nghiệp THPT
35 C340101 Quản trị kinh doanh -0 Tốt nghiệp THPT
36 C480201 Công nghệ thông tin -0 Tốt nghiệp THPT
37 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng -0 Tốt nghiệp THPT
38 C720501 Điều dưỡng -0 Tốt nghiệp THPT
39 C720332 Xét nghiệm y học -0 Tốt nghiệp THPT
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)