1 |
D480103 |
Ngành Kỹ thuật phần mềm |
|
15 |
|
2 |
D340405 |
Ngành Hệ thống thông tin Quản lý |
|
15 |
|
3 |
D580201 |
Ngành Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
15 |
|
4 |
D510102 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
15 |
|
5 |
D510301 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử chuyên ngành điện tự động, điện tử viễn thông |
|
15 |
|
6 |
104 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử chuyên ngành Thiết kế Số |
|
17 |
|
7 |
D510406 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
15 |
|
8 |
D850101 |
Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
|
15 |
|
9 |
D540101 |
Ngành Công nghệ Thực phẩm |
|
15 |
|
10 |
D340101 |
Ngành Quản trị Kinh doanh |
|
15 |
|
11 |
D340201 |
Ngành Tài chính - Ngân hàng |
|
15 |
|
12 |
D340301 |
Ngành Kế toán |
|
15 |
|
13 |
D340103 |
Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
|
15 |
|
14 |
D220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
|
15 |
|
15 |
D720501 |
Ngành Điều dưỡng |
|
15 |
|
16 |
D720401 |
Ngành Dược sỹ |
|
16.5 |
|
17 |
D720101 |
Ngành Y đa khoa |
|
20 |
|
18 |
D380107 |
Ngành Luật kinh tế |
|
15 |
|
19 |
D220330 |
Ngành Văn học |
|
15 |
|
20 |
D220113 |
Ngành Việt Nam học |
|
15 |
|
21 |
D310206 |
Ngành Quan hệ Quốc tế |
|
15 |
|
22 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
23 |
C510102 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
24 |
C510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
25 |
C340301 |
Kế toán |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
26 |
C340101 |
Quản trị & Nghiệp vụ Marketing |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
27 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
28 |
C480201 |
Đồ họa Máy tính & Multimedia |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
29 |
C340107 |
Quản trị Khách sạn |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
30 |
C720501 |
Điều dưỡng |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
31 |
C220201 |
Anh văn |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
32 |
C510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
33 |
C220113 |
Văn hóa Du lịch |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |