Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DDQ | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D310101 | Kinh tế | 20.5 | ||
2 | D310205 | Quản lý Nhà nước | 19.5 | ||
3 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 20.25 | ||
4 | D340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 20 | ||
5 | D340107 | Quản trị khách sạn | 21 | ||
6 | D340115 | Marketing | 20.75 | ||
7 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | 21.75 | ||
8 | D340121 | Kinh doanh thương mại | 19 | ||
9 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18.25 | ||
10 | D340301 | Kế toán | 20.75 | ||
11 | D340302 | Kiểm toán | 19.75 | ||
12 | D340404 | Quản trị nhân lực | 20 | ||
13 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 19.25 | ||
14 | D380101 | Luật | 20.5 | ||
15 | D380107 | Luật kinh tế | 21.25 | ||
16 | D460201 | Thống kê | 19.5 | ||
17 | D340103LT | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên thông) | 16.5 | ||
18 | D340121LT | Kinh doanh thương mại (Liên thông) | 15.25 | ||
19 | D340201LT | Tài chính - Ngân hàng (Liên thông) | 15.75 | ||
20 | D340301LT | Kế toán (Liên thông) | 15.25 | ||
21 | D340405LT | Hệ thống thông tin quản lý (Liên thông) | 15 |
<< Diem chuan truong dai hoc da Nang - dai Hoc Ngoai Ngu | Diem chuan truong dai hoc da Nang - dai Hoc Su Pham >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|