Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DDN | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D480201 | Công nghệ Thông tin | 15 | ||
2 | D580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | 15 | ||
3 | D580102 | Kiến trúc | 15 | ||
4 | D520301 | Kĩ thuật hóa học | 15 | ||
5 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | ||
6 | D340101 | Quản trị Kinh doanh | 15 | ||
7 | D340301 | Kế toán | 15 | ||
8 | D720401 | Dược học | 15 | ||
9 | D360708 | Quan hệ công chúng | 15 | ||
10 | D380107 | Luật kinh tế | 15 | ||
11 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
12 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 |
<< Diem chuan truong dai hoc Kinh doanh va Cong nghe Ha Noi | Diem chuan truong Vien dai hoc Mo HN >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|