1 |
D510601_01 |
Quản lý năng lượng |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
2 |
D510601_02 |
Quản lý năng lượng chất lượng cao |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
3 |
D510601_03 |
Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
4 |
D480201_01 |
Công nghệ phân mềm |
A00, A01, D01, D07 |
18.5 |
|
5 |
D480201_02 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
17.75 |
|
6 |
D480201_03 |
Quản trị an ninh mạng |
A00, A01, D01, D07 |
17.25 |
|
7 |
D340101_01 |
Quản trị doanh nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
|
8 |
D340101_02 |
Quản trị doanh nghiệp chất lượng cao |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
9 |
D340101_03 |
Quản trị du lịch khách sạn |
A00, A01, D01, D07 |
16.75 |
|
10 |
D340201_01 |
Tài chính ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
|
11 |
D340201_02 |
Tài chính ngân hàng chất lượng cao |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
12 |
D340301_01 |
Kế toán doanh nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
|
13 |
D340301_02 |
Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao |
A00, A01, D01, D07 |
16 |
|
14 |
D340301_03 |
Kế toán tài chính và kiểm soát |
A00, A01, D01, D07 |
16.5 |
|
15 |
C340301_01 |
Kế toán doanh nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
16 |
D510301_01 |
Hệ thống điện |
A00, A01, D07 |
17.75 |
|
17 |
D510301_02 |
Hệ thống điện Chất lượng cao |
A00, A01, D07 |
15 |
|
18 |
D510301_03 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
A00, A01, D07 |
19.5 |
|
19 |
D510301_04 |
Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao |
A00, A01, D07 |
18 |
|
20 |
D510301_05 |
Nhiệt điện |
A00, A01, D07 |
15.75 |
|
21 |
D510301_06 |
Điện lạnh |
A00, A01, D07 |
19.25 |
|
22 |
D510301_07 |
Năng lượng tái tạo |
A00, A01, D07 |
15 |
|
23 |
D510301_08 |
Điện hạt nhân |
A00, A01, D07 |
15 |
|
24 |
D510301_09 |
Công nghệ chế tạo thiết bị điện |
A00, A01, D07 |
17 |
|
25 |
D510303_01 |
Công nghệ tự động |
A00, A01, D07 |
18.25 |
|
26 |
D510303_02 |
Công nghệ tự động chất lượng cao |
A00, A01, D07 |
15.75 |
|
27 |
D510303_03 |
Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp |
A00, A01, D07 |
20.25 |
|
28 |
D510302_01 |
Điện tử viễn thông |
A00, A01, D07 |
17.5 |
|
29 |
D510302_02 |
Điện tử viễn thông chất lượng cao |
A00, A01, D07 |
15 |
|
30 |
D510302_03 |
Kỹ thuật điện tử |
A00, A01, D07 |
19.25 |
|
31 |
D510302_04 |
Thiết bị điện tử y tế |
A00, A01, D07 |
15.75 |
|
32 |
D510102_01 |
Xây dựng công trình điện |
A00, A01, D07 |
15.75 |
|
33 |
D510102_02 |
Xây dựng dân dựng và công nghiệp |
A00, A01, D07 |
15 |
|
34 |
D510102_03 |
Quản lý dự án và công trình điện |
A00, A01, D07 |
15 |
|
35 |
D510201_01 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, D07 |
18 |
|
36 |
D510203_01 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D07 |
19.5 |
|
37 |
C510301_01 |
Hệ thống điện |
A00, A01, D07 |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
38 |
C510301_04 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
A00, A01, D07 |
0 |
Tốt nghiệp THPT |