Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DDK
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp 19.25
2 D420201 Công nghệ sinh học 22
3 D480201 Công nghệ thông tin 23.75
4 D480201CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh) 22.25
5 D480201CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) 21.5
6 D510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 20.25
7 D510202 Công nghệ chế tạo máy 22.25
8 D510601 Quản lý công nghiệp 21.25
9 D520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5
10 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử 23.25
11 D520115 Kỹ thuật nhiệt 21.5
12 D520122 Kỹ thuật tàu thủy 19.75
13 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23
14 D520201CLC Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) 21.5
15 D520209 Kỹ thuật điện tử & viễn thông 22.5
16 D520209CLC Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao) 18
17 D520216 Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa 23.5
18 D520216CLC Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) 21.25
19 D520301 Kỹ thuật hóa học 20.5
20 D520320 Kỹ thuật môi trường 20.25
21 D520604CLC Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao) 20.25
22 D540101 Công nghệ thực phẩm 22.75
23 D540101CLC Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) 18
24 D580102CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 18.5
25 D580201 Kỹ thuật công trinh xây dựng 21.25
26 D580202 Kỹ thuật công trinh thủy 19.5
27 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông 20.5
28 D580205CLC Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (Chất lượng cao) 19.75
29 D580208 Kỹ thuật xây dựng 21.75
30 D580301 Kinh tế xây dựng 20
31 D850101 Quản lý tài nguyên & môi trường 19.5
32 D905206 Chương trinh tiên tiến ngành Điện tử viễn thông* 21.25
33 D905216 Chương trinh tiên tiến ngành Hệ thống nhúng* 20.25
34 PFIEV Chương trinh đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp* 40
35 D420201LT Công nghệ sinh học (Liên thông) 20.5
36 D510202LT Công nghệ chế tạo máy (Liên thông) 20.75
37 D520103LT Kỹ thuật cơ khí (Liên thông) 21
38 D520114LT Kỹ thuật cơ - điện tử (Liên thông) 21.75
39 D520115LT Kỹ thuật nhiệt (Liên thông) 20
40 D520201LT Kỹ thuật điện, điện tử (Liên thông) 21.5
41 D520209LT Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Liên thông) 21
42 D520216LT Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (Liên thông) 22
43 D520301LT Kỹ thuật hóa học (Liên thông) 19
44 D520320LT Kỹ thuật môi trường (Liên thông) 18.75
45 D540101LT Công nghệ thực phẩm (Liên thông) 21.25
46 D580102LT Kiến trúc (Liên thông chất lượng cao) 17
47 D580201LT Kỹ thuật công trinh xây dựng (Liên thông) 19.75
48 D580205LT Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (Liên thông) 19
49 D580301LT Kinh tế xây dựng (Liên thông) 18.5
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)