1 |
D140214 |
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
|
19.25 |
|
2 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
22 |
|
3 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
23.75 |
|
4 |
D480201CLC |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh) |
|
22.25 |
|
5 |
D480201CLC |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) |
|
21.5 |
|
6 |
D510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
|
20.25 |
|
7 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
22.25 |
|
8 |
D510601 |
Quản lý công nghiệp |
|
21.25 |
|
9 |
D520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
|
22.5 |
|
10 |
D520114 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
|
23.25 |
|
11 |
D520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
|
21.5 |
|
12 |
D520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
|
19.75 |
|
13 |
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
23 |
|
14 |
D520201CLC |
Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) |
|
21.5 |
|
15 |
D520209 |
Kỹ thuật điện tử & viễn thông |
|
22.5 |
|
16 |
D520209CLC |
Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao) |
|
18 |
|
17 |
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa |
|
23.5 |
|
18 |
D520216CLC |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) |
|
21.25 |
|
19 |
D520301 |
Kỹ thuật hóa học |
|
20.5 |
|
20 |
D520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
20.25 |
|
21 |
D520604CLC |
Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao) |
|
20.25 |
|
22 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
22.75 |
|
23 |
D540101CLC |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) |
|
18 |
|
24 |
D580102CLC |
Kiến trúc (Chất lượng cao) |
|
18.5 |
|
25 |
D580201 |
Kỹ thuật công trinh xây dựng |
|
21.25 |
|
26 |
D580202 |
Kỹ thuật công trinh thủy |
|
19.5 |
|
27 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông |
|
20.5 |
|
28 |
D580205CLC |
Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (Chất lượng cao) |
|
19.75 |
|
29 |
D580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
21.75 |
|
30 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
|
20 |
|
31 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
|
19.5 |
|
32 |
D905206 |
Chương trinh tiên tiến ngành Điện tử viễn thông* |
|
21.25 |
|
33 |
D905216 |
Chương trinh tiên tiến ngành Hệ thống nhúng* |
|
20.25 |
|
34 |
PFIEV |
Chương trinh đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp* |
|
40 |
|
35 |
D420201LT |
Công nghệ sinh học (Liên thông) |
|
20.5 |
|
36 |
D510202LT |
Công nghệ chế tạo máy (Liên thông) |
|
20.75 |
|
37 |
D520103LT |
Kỹ thuật cơ khí (Liên thông) |
|
21 |
|
38 |
D520114LT |
Kỹ thuật cơ - điện tử (Liên thông) |
|
21.75 |
|
39 |
D520115LT |
Kỹ thuật nhiệt (Liên thông) |
|
20 |
|
40 |
D520201LT |
Kỹ thuật điện, điện tử (Liên thông) |
|
21.5 |
|
41 |
D520209LT |
Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Liên thông) |
|
21 |
|
42 |
D520216LT |
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (Liên thông) |
|
22 |
|
43 |
D520301LT |
Kỹ thuật hóa học (Liên thông) |
|
19 |
|
44 |
D520320LT |
Kỹ thuật môi trường (Liên thông) |
|
18.75 |
|
45 |
D540101LT |
Công nghệ thực phẩm (Liên thông) |
|
21.25 |
|
46 |
D580102LT |
Kiến trúc (Liên thông chất lượng cao) |
|
17 |
|
47 |
D580201LT |
Kỹ thuật công trinh xây dựng (Liên thông) |
|
19.75 |
|
48 |
D580205LT |
Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (Liên thông) |
|
19 |
|
49 |
D580301LT |
Kinh tế xây dựng (Liên thông) |
|
18.5 |
|