Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DDI | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | 11.25 | ||
2 | C340115 | Marketing | 12.75 | ||
3 | C340301 | Kế toán | 12 | ||
4 | C480101 | Khoa học máy tính | 11 | ||
5 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | 10.25 | ||
6 | C480104 | Hệ thống thông tin | 10.75 | ||
7 | C480201 | Công nghệ thông tin | 10.25 | ||
8 | C480202 | Tin học ứng dụng | 13 | ||
9 | C510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 10.5 | ||
10 | C340101LT | Quản trị kinh doanh (Liên thông) | 10 | ||
11 | C340301LT | Kế toán (Liên thông) | 10 | ||
12 | C480201LT | Công nghệ thông tin (Liên thông) | 10 |
<< Diem chuan truong dH Cong nghiep det may HN | Diem chuan truong Cao dang Cong Nghe da Nang >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|