1 |
C510203LT |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Liên thông) |
|
10 |
|
2 |
C510201LT |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Liên thông) |
|
10 |
|
3 |
C510104LT |
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Liên thông) |
|
10 |
|
4 |
C510103LT |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Liên thông) |
|
10 |
|
5 |
C510102LT |
Công nghệ kỹ thuật công trinh xây dựng (Liên thông) |
|
10 |
|
6 |
C480201LT |
Công nghệ Thông tin (Liên thông) |
|
10 |
|
7 |
C340405LT |
Hệ thống thông tin quản lý (Liên thông) |
|
10 |
|
8 |
C580302 |
Quản lý xây dựng |
|
11 |
|
9 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
|
10.75 |
|
10 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
10.75 |
|
11 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
13.5 |
|
12 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông |
|
10.25 |
|
13 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
10.25 |
|
14 |
C510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
11.25 |
|
15 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
12.5 |
|
16 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
11 |
|
17 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
10 |
|
18 |
C510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
10.75 |
|
19 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
10.75 |
|
20 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trinh xây dựng |
|
10.75 |
|
21 |
C510101TH2 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
|
10.75 |
|
22 |
C510101TH1 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc* |
|
26 |
|
23 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin |
|
12.5 |
|
24 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
|
12.5 |
|
25 |
C340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
11 |
|
26 |
C510205LT |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Liên thông) |
|
10 |
|
27 |
C510206LT |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Liên thông) |
|
10 |
|
28 |
C510301LT |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Liên thông) |
|
10 |
|
29 |
C510302LT |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông (Liên thông) |
|
10 |
|
30 |
C510401LT |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (Liên thông) |
|
10 |
|
31 |
C510406LT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Liên thông) |
|
10 |
|
32 |
C540102LT |
Công nghệ thực phẩm (Liên thông) |
|
10 |
|
33 |
C580302LT |
Quản lý xây dựng (Liên thông) |
|
10 |
|