Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DDC
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510203LT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Liên thông) 10
2 C510201LT Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Liên thông) 10
3 C510104LT Công nghệ kỹ thuật giao thông (Liên thông) 10
4 C510103LT Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Liên thông) 10
5 C510102LT Công nghệ kỹ thuật công trinh xây dựng (Liên thông) 10
6 C480201LT Công nghệ Thông tin (Liên thông) 10
7 C340405LT Hệ thống thông tin quản lý (Liên thông) 10
8 C580302 Quản lý xây dựng 11
9 C540102 Công nghệ thực phẩm 10.75
10 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 10.75
11 C510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 13.5
12 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông 10.25
13 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 10.25
14 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 11.25
15 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 12.5
16 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 11
17 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 10
18 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông 10.75
19 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 10.75
20 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trinh xây dựng 10.75
21 C510101TH2 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc 10.75
22 C510101TH1 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc* 26
23 C480201 Công nghệ Thông tin 12.5
24 C420201 Công nghệ sinh học 12.5
25 C340405 Hệ thống thông tin quản lý 11
26 C510205LT Công nghệ kỹ thuật ô tô (Liên thông) 10
27 C510206LT Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Liên thông) 10
28 C510301LT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Liên thông) 10
29 C510302LT Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông (Liên thông) 10
30 C510401LT Công nghệ kỹ thuật hoá học (Liên thông) 10
31 C510406LT Công nghệ kỹ thuật môi trường (Liên thông) 10
32 C540102LT Công nghệ thực phẩm (Liên thông) 10
33 C580302LT Quản lý xây dựng (Liên thông) 10
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)