1 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
19 |
Xét điểm học bạ 23 |
2 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
18.25 |
Xét điểm học bạ 22.5 |
3 |
D340301 |
Kế toán |
|
18.75 |
Xét điểm học bạ 23 |
4 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
19 |
|
5 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18 |
Xét điểm học bạ 23 |
6 |
D510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
17.25 |
Xét điểm học bạ 21 |
7 |
D510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
18 |
Xét điểm học bạ 22 |
8 |
D510401 |
Công nghệ kĩ thuật hóa học |
|
19 |
Xét điểm học bạ 23 |
9 |
D510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
18 |
Xét điểm học bạ 23 |
10 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
20.25 |
|
11 |
D540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
|
17.75 |
Xét điểm học bạ 22 |
12 |
D540110 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
|
19 |
|
13 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
16 |
Xét điểm học bạ 20 |
14 |
D510203 |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử |
|
16 |
Xét điểm học bạ 20 |
15 |
D510402 |
Công nghệ Vật liệu |
|
15 |
Xét điểm học bạ 20 |
16 |
D540204 |
Công nghệ May |
|
17 |
Xét điểm học bạ 22 |
17 |
D720398 |
Khoa học dinh dưỡng và Ẩm thực |
|
15.5 |
Xét điểm học bạ 20 |
18 |
C220113 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 |
19 |
C540204 |
Công nghệ may |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 |
20 |
C540206 |
Công nghệ da giày |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 |
21 |
C220201 |
Tiếng Anh |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 |
22 |
C340301 |
Kế toán |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 |
23 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 |
24 |
C540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 |