Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DCN
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D210404 Thiết kế thời trang Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. 20.9
2 D220113 Việt Nam học ( Hướng dẫn du lịch ) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý;Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng 19.25
3 D220201 Ngôn ngữ Anh Toán, Ngữ văn,Tiếng Anh. (Tiếng Anh nhân hệ số 2) 26.02
4 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh. 20.3
5 D510402 Công nghệ kỹ thuật Hoá dầu Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh. 18.75
6 D510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh. 19.7
7 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh. 16.5
8 C510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông (CNKT Điện tử) Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. 0 Tốt nghiệp THPT
9 C510303 Công nghệ điều khiển và tự động hoá Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. 0 Tốt nghiệp THPT
10 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử (CNKT Điện) Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. 0 Tốt nghiệp THPT
11 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. 0 Tốt nghiệp THPT
12 C510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. 0 Tốt nghiệp THPT
13 C510202 Công nghệ chế tạo máy Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. 0 Tốt nghiệp THPT
14 C510205 Công nghệ kỹ thuật Ôtô Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. 0 Tốt nghiệp THPT
15 C480201 Công nghệ thông tin Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. 0 Tốt nghiệp THPT
16 D510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 21.4
17 D510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 23
18 D510205 Công nghệ kỹ thuật Ôtô Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 21.3
19 D510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử (CNKT Điện) Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 21.55
20 D510303 Công nghệ điều khiển và tự động hoá Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 22.75
21 D510206 Công nghệ kỹ thuật Nhiệt (CNKT Nhiệt lạnh) Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 20.1
22 D510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông (CNKT Điện tử) Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 20.3
23 D480102 Truyền thông và mạng máy tính Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 17.1
24 D510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 17.05
25 D480104 Hệ thống thông tin Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 19.73
26 D480201 Công nghệ thông tin Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 21.05
27 D480103 Kỹ thuật phần mềm Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 20.9
28 D480101 Khoa học máy tính Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 19.9
29 D540204 Công nghệ May Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; 21.65
30 D340301 Kế toán Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. 20.3
31 D340115 Marketing Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. 19.13
32 D340302 Kiểm toán Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. 17.9
33 D340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. 19.43
34 D340201 Tài chính ngân hàng Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. 19.2
35 D340404 Quản trị nhân lực Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. 18.83
36 D340104 Quản lý kinh doanh (Liên kết với ĐH York St John) Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. 16.08
37 D340102 Quản trị kinh doanh Du lịch Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. 18.95
38 D340406 Quản trị văn phòng Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. 18.5
39 C540204 Công nghệ May Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, N 0 Tốt nghiệp THPT
40 C340201 Tài chính ngân hàng Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, N 0 Tốt nghiệp THPT
41 C340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, N 0 Tốt nghiệp THPT
42 C340301 Kế toán Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, N 0 Tốt nghiệp THPT
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)