1 |
D210404 |
Thiết kế thời trang |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
20.9 |
|
2 |
D220113 |
Việt Nam học ( Hướng dẫn du lịch ) |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý;Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng |
19.25 |
|
3 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Toán, Ngữ văn,Tiếng Anh. (Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
26.02 |
|
4 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
20.3 |
|
5 |
D510402 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá dầu |
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
18.75 |
|
6 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
19.7 |
|
7 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
16.5 |
|
8 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông (CNKT Điện tử) |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
9 |
C510303 |
Công nghệ điều khiển và tự động hoá |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
10 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử (CNKT Điện) |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
11 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
12 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
13 |
C510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
14 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ôtô |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
15 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Tiếng Anh. |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
16 |
D510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
21.4 |
|
17 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
23 |
|
18 |
D510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ôtô |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
21.3 |
|
19 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử (CNKT Điện) |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
21.55 |
|
20 |
D510303 |
Công nghệ điều khiển và tự động hoá |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
22.75 |
|
21 |
D510206 |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt (CNKT Nhiệt lạnh) |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
20.1 |
|
22 |
D510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông (CNKT Điện tử) |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
20.3 |
|
23 |
D480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
17.1 |
|
24 |
D510304 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
17.05 |
|
25 |
D480104 |
Hệ thống thông tin |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
19.73 |
|
26 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
21.05 |
|
27 |
D480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
20.9 |
|
28 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
19.9 |
|
29 |
D540204 |
Công nghệ May |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
21.65 |
|
30 |
D340301 |
Kế toán |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
20.3 |
|
31 |
D340115 |
Marketing |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
19.13 |
|
32 |
D340302 |
Kiểm toán |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
17.9 |
|
33 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
19.43 |
|
34 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
19.2 |
|
35 |
D340404 |
Quản trị nhân lực |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
18.83 |
|
36 |
D340104 |
Quản lý kinh doanh (Liên kết với ĐH York St John) |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
16.08 |
|
37 |
D340102 |
Quản trị kinh doanh Du lịch |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
18.95 |
|
38 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
18.5 |
|
39 |
C540204 |
Công nghệ May |
Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, N |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
40 |
C340201 |
Tài chính ngân hàng |
Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, N |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
41 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, N |
0 |
Tốt nghiệp THPT |
42 |
C340301 |
Kế toán |
Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, N |
0 |
Tốt nghiệp THPT |