1 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
2 |
D510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
3 |
D510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
4 |
D510102 |
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
5 |
D580205 |
Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
6 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
7 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
8 |
D620109 |
Nông học |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
9 |
D340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
10 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
11 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
12 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
13 |
D340301 |
Kế toán |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
14 |
D220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
15 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
16 |
D220213 |
Đông phương học |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
17 |
D380107 |
Luật kinh tế |
|
15 |
Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |
18 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
19 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
20 |
C340301 |
Kế toán |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
21 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
22 |
C510102 |
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
23 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
24 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
25 |
C220201 |
Tiếng Anh |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
26 |
C220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |