Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DBV | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | 15 | ||
2 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
3 | D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | 15 | ||
4 | D510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | 15 | ||
5 | D510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | 15 | ||
6 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 | ||
7 | D340301 | Kế toán | 15 | ||
8 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
9 | D220213 | Đông phương học | 15 | ||
10 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 |
<< Diem chuan truong dai Hoc Kinh Te Nghe An | Diem chuan truong dai hoc Cong nghiep HN >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|