Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DBG
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C640201 Dịch vụ Thú y 0 Tốt nghiệp THPT
2 C850103 Quản lý đất đai 0 Tốt nghiệp THPT
3 C620211 Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) 0 Tốt nghiệp THPT
4 C340301 Kế toán 0 Tốt nghiệp THPT
5 D620110 Khoa học cây trồng A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
6 D620105 Chăn nuôi A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
7 D640101 Thú y A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
8 D850103 Quản lý đất đai A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
9 D850101 Quản lý Tài nguyên & Môi trường A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
10 D540101 Công nghệ thực phẩm A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
11 D620205 Lâm sinh A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
12 D420201 Công nghệ sinh học A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
13 D620211 Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
14 D620112 Bảo vệ thực vật A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
15 D620202 Lâm nghiệp đô thị A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
16 D540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A, A1, B, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
17 D340301 Kế toán A, A1, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
18 D310101 Kinh tế A, A1, D1 15 Xét học bạ lấy 6 điểm
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)