1 |
D510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
2 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
0 |
Tốt nghiệp thpt |
3 |
D310301 |
Xã hội học |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
4 |
D220330 |
Văn học |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
5 |
D220113 |
Việt Nam học (Du lịch) |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
6 |
D380107 |
Luật kinh tế |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
7 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
8 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
9 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
10 |
D340301 |
Kế toán |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
11 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
12 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
|
0 |
Tốt nghiệp thpt |
13 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
0 |
Tốt nghiệp thpt |
14 |
C340301 |
Kế toán |
|
0 |
Tốt nghiệp thpt |
15 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
0 |
Tốt nghiệp thpt |
16 |
D510102 |
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng(*) |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
17 |
C510102 |
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
|
0 |
Tốt nghiệp thpt |
18 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
15 |
Điểm xét học bạ: 18 |
19 |
C220201 |
Tiếng Anh |
|
0 |
Tốt nghiệp thpt |
20 |
D140206 |
Giáo dục Thể chất (*) |
|
0 |
Thí sinh đăng ký xét tuyển khối V phải dự thi môn Vẽ mỹ thuật, Khối T dự thi môn năng khiếu TDTT tại Đại học Bình Dương |
21 |
D580102 |
Kiến trúc (*) |
|
0 |
Điểm xét học bạ: 18 |