Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: CSH | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nam) | A | 27.5 | |
2 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nữ) | A | 27.75 | |
3 | D380101 | Luật (Nam phía Bắc) | A | 27.25 | |
4 | D380101 | Luật (Nữ phía Bắc) | A | 28.5 | |
5 | D380101 | Luật (Nam phía Nam) | A | 25 | |
6 | D380101 | Luật (Nữ phía Nam) | A | 24.5 | |
7 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nam) | A1 | 25.5 | |
8 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nữ) | A1 | 27.75 | |
9 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nam) | C | 25 | |
10 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nữ) | C | 29.5 | |
11 | D380101 | Luật (Nam phía Bắc) | C | 25.25 | |
12 | D380101 | Luật (Nữ phía Bắc) | C | 29.5 | |
13 | D380101 | Luật (Nam phía Nam) | C | 23.5 | |
14 | D380101 | Luật (Nữ phía Nam) | C | 26.5 | |
15 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nam) | D1 | 24 | |
16 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nữ) | D1 | 27 | |
17 | D380101 | Luật (Nam phía Bắc) | D1 | 23 | |
18 | D380101 | Luật (Nữ phía Bắc) | D1 | 26.75 | |
19 | D380101 | Luật (Nam phía Nam) | D1 | 20 | |
20 | D220201 | Ngôn ngữ Anh (Nam phía Bắc) | D1 | 24.5 | |
21 | D220201 | Ngôn ngữ Anh (Nữ phía Bắc) | D1 | 28.75 | |
22 | D220201 | Ngôn ngữ Anh (Nam phía Nam) | D1 | 21 | |
23 | D220204 | Ngôn ngữ Trung (Nam phía Bắc) | D1 | 24 | |
24 | D220204 | Ngôn ngữ Trung (Nữ phía Bắc) | D1 | 26.75 | |
25 | D220204 | Ngôn ngữ Trung (Nam phía Nam) | D1 | 21.25 |
<< Diem chuan truong dai hoc canh sat nhan dan | Diem chuan truong Hoc vien an ninh nhan dan >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|