Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: CSH
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) A 27.5
2 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) A 27.75
3 D380101 Luật (Nam phía Bắc) A 27.25
4 D380101 Luật (Nữ phía Bắc) A 28.5
5 D380101 Luật (Nam phía Nam) A 25
6 D380101 Luật (Nữ phía Nam) A 24.5
7 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) A1 25.5
8 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) A1 27.75
9 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) C 25
10 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) C 29.5
11 D380101 Luật (Nam phía Bắc) C 25.25
12 D380101 Luật (Nữ phía Bắc) C 29.5
13 D380101 Luật (Nam phía Nam) C 23.5
14 D380101 Luật (Nữ phía Nam) C 26.5
15 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) D1 24
16 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) D1 27
17 D380101 Luật (Nam phía Bắc) D1 23
18 D380101 Luật (Nữ phía Bắc) D1 26.75
19 D380101 Luật (Nam phía Nam) D1 20
20 D220201 Ngôn ngữ Anh (Nam phía Bắc) D1 24.5
21 D220201 Ngôn ngữ Anh (Nữ phía Bắc) D1 28.75
22 D220201 Ngôn ngữ Anh (Nam phía Nam) D1 21
23 D220204 Ngôn ngữ Trung (Nam phía Bắc) D1 24
24 D220204 Ngôn ngữ Trung (Nữ phía Bắc) D1 26.75
25 D220204 Ngôn ngữ Trung (Nam phía Nam) D1 21.25
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)