Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: CKC | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 16.5 | |
2 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 17.5 | |
3 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 18.5 | |
4 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01 | 15.25 | |
5 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh) | A00; A01 | 16.75 | |
6 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 17.5 | |
7 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 16.25 | |
8 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 15.5 | |
9 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 14.5 |
<< Diem chuan truong Cao dang Kinh Te doi Ngoai | Diem chuan truong dai hoc Lao dong - Xa Hoi (dao tao tai Son Tay) >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|