Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: CCM | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D540204 | Công nghệ may | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
2 | D540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét học bạ lấy 18 |
3 | D510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | Nguyện vọng 2 lấy 17, xết học bạ lấy 18 |
4 | C540204 | Công nghệ may | A00; A01; B00; D01 | 0 | Tốt nghiệp THPT |
5 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; B00; D01 | 0 | Tốt nghiệp THPT |
6 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 0 | Tốt nghiệp THPT |
7 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 0 | Tốt nghiệp THPT |
8 | C210404 | Thiết kế thời trang | H01, V00, D01 | 13 |
<< Diem chuan truong Hoc vien Ngan hang (tai Phan vien Phu Yen) | Diem chuan truong Cao dang CNTT da Nang >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|