Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: C01
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140202 Giáo dục Tiểu học 34.5 Hệ đại học
2 D140201 Giáo dục Mầm non 25 Hệ đại học
3 D140114 Quản lý Giáo dục 19 Hệ đại học
4 D140204 Giáo dục công dân 19 Hệ đại học
5 D220201 Ngôn ngữ Anh 20 Hệ đại học
6 D220113 Việt Nam học 19 Hệ đại học
7 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 18 Hệ đại học
8 C140202 Giáo dục Tiểu học (trong ngân sách) 30 Hệ cao đẳng
9 C140202 Giáo dục Tiểu học (theo nhu cầu xã hội) 20 Hệ cao đẳng
10 C140201 Giáo dục Mầm non (trong ngân sách) 15 Hệ cao đẳng
11 C140201 Giáo dục Mầm non (theo nhu cầu xã hội) 10 Hệ cao đẳng
12 C140209 Sư phạm Toán học (trong ngân sách) 29.25 Hệ cao đẳng
13 C140209 Sư phạm Toán học (theo nhu cầu xã hội) 20 Hệ cao đẳng
14 C140206 Giáo dục Thể chất 15 Hệ cao đẳng
15 C140210 Sư phạm Tin học 12 Hệ cao đẳng
16 C140211 Sư phạm Vật lý 24.25 Hệ cao đẳng
17 C140212 Sư phạm Hóa học 20 Hệ cao đẳng
18 C140213 Sư phạm Sinh học 12 Hệ cao đẳng
19 C140217 Sư phạm Ngữ văn 27.5 Hệ cao đẳng
20 C140218 Sư phạm Lịch sử 14 Hệ cao đẳng
21 C140219 Sư phạm Địa lý 22 Hệ cao đẳng
22 C140231 Sư phạm tiếng Anh 25.25 Hệ cao đẳng
23 C1402212 Sư phạm Âm nhạc 27 Hệ cao đẳng
24 C220201 Tiếng Anh 15 Hệ cao đẳng
25 C220113 Việt Nam học 12 Hệ cao đẳng
26 C480201 Công nghệ thông tin 12 Hệ cao đẳng
27 C220204 Tiếng Trung Quốc 12 Hệ cao đẳng
28 C760101 Công tác xã hội 12 Hệ cao đẳng
29 C480102 Truyền thông và mạng máy tính 12 Hệ cao đẳng
30 C420201 Công nghệ sinh học 12 Hệ cao đẳng
31 C340101 Quản trị kinh doanh 12 Hệ cao đẳng
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)