1 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
34.5 |
Hệ đại học |
2 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
25 |
Hệ đại học |
3 |
D140114 |
Quản lý Giáo dục |
|
19 |
Hệ đại học |
4 |
D140204 |
Giáo dục công dân |
|
19 |
Hệ đại học |
5 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
20 |
Hệ đại học |
6 |
D220113 |
Việt Nam học |
|
19 |
Hệ đại học |
7 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
18 |
Hệ đại học |
8 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học (trong ngân sách) |
|
30 |
Hệ cao đẳng |
9 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học (theo nhu cầu xã hội) |
|
20 |
Hệ cao đẳng |
10 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non (trong ngân sách) |
|
15 |
Hệ cao đẳng |
11 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non (theo nhu cầu xã hội) |
|
10 |
Hệ cao đẳng |
12 |
C140209 |
Sư phạm Toán học (trong ngân sách) |
|
29.25 |
Hệ cao đẳng |
13 |
C140209 |
Sư phạm Toán học (theo nhu cầu xã hội) |
|
20 |
Hệ cao đẳng |
14 |
C140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
15 |
Hệ cao đẳng |
15 |
C140210 |
Sư phạm Tin học |
|
12 |
Hệ cao đẳng |
16 |
C140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
24.25 |
Hệ cao đẳng |
17 |
C140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
20 |
Hệ cao đẳng |
18 |
C140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
12 |
Hệ cao đẳng |
19 |
C140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
27.5 |
Hệ cao đẳng |
20 |
C140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
14 |
Hệ cao đẳng |
21 |
C140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
22 |
Hệ cao đẳng |
22 |
C140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
|
25.25 |
Hệ cao đẳng |
23 |
C1402212 |
Sư phạm Âm nhạc |
|
27 |
Hệ cao đẳng |
24 |
C220201 |
Tiếng Anh |
|
15 |
Hệ cao đẳng |
25 |
C220113 |
Việt Nam học |
|
12 |
Hệ cao đẳng |
26 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
|
12 |
Hệ cao đẳng |
27 |
C220204 |
Tiếng Trung Quốc |
|
12 |
Hệ cao đẳng |
28 |
C760101 |
Công tác xã hội |
|
12 |
Hệ cao đẳng |
29 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
|
12 |
Hệ cao đẳng |
30 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
|
12 |
Hệ cao đẳng |
31 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
12 |
Hệ cao đẳng |