Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: ANS | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nữ) | A | 26.25 | |
2 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nam) | A | 25 | |
3 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nữ) | A1 | 25.25 | |
4 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nam) | A1 | 24.25 | |
5 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nữ) | C | 27.5 | |
6 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nam) | C | 23 | |
7 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nữ) | D1 | 25.5 | |
8 | D860102 | Điều tra trinh sát (Nam) | D1 | 22.5 |
<< Diem chuan truong dai Hoc QG Ha Noi - dai Hoc KHXH va Nhan Van | Diem chuan truong dai hoc Tra Vinh >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|