Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: ANH
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) A 26.5
2 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) A 28
3 D480201 Công nghệ thông tin (Nam) A 27
4 D480201 Công nghệ thông tin (Nữ) A 26
5 D480202 An toàn thông tin (Nam) A 27.25
6 D480202 An toàn thông tin (Nữ) A 27
7 D380101 Luật (Nam) A 25.75
8 D380101 Luật (Nữ) A 26.75
9 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) A1 25.5
10 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) A1 26.75
11 D480201 Công nghệ thông tin (Nam) A1 25.5
12 D480201 Công nghệ thông tin (Nữ) A1 25.25
13 D480202 An toàn thông tin (Nam) A1 28.25
14 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) C 24.25
15 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) C 29.75
16 D380101 Luật (Nam) C 22.75
17 D380101 Luật (Nữ) C 27.25
18 D860102 Điều tra trinh sát (Nam) D 24
19 D860102 Điều tra trinh sát (Nữ) D1 27.75
20 D380101 Luật (Nam) D1 26.25
21 D380101 Luật (Nữ) D1 26.75
22 D220201 Ngôn ngữ Anh (Nam) D1 24.5
23 D220201 Ngôn ngữ Anh (Nữ) D1 25.5
24 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) D1 22.5
25 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) D1 26.25
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)