Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: CSH | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A | 26.5 | Nam | |
2 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A | 27.5 | Nữ | |
3 | Gửi đào tạo ngoài ngành | A | 25.5 | Nam | |
4 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A1 | 21 | Nam | |
5 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A1 | 25 | Nữ | |
6 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C | 22.5 | Nam | |
7 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C | 26 | Nữ | |
8 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D1 | 19.5 | Nam | |
9 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D1 | 25 | Nữ | |
10 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23 | Nam | |
11 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 30 | Nữ |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|