1. DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015. Tải ở đây.
2. DANH SÁCH HỒ SƠ XÉT TUYỂN NĂM 2015 BỊ LỖI KHÔNG CẬP NHẬP ĐƯỢC VÀO DỮ LIỆU HỆ THỐNG CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO. Tải ở đây.
THÔNG TIN TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
Tên trường. Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN |
LDA |
|
|
2.100 |
Số 169 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội ĐT: 043. 8574419; 043. 8512713; Fax: 043. 8517084; Website: www.dhcd.edu.vn |
|
|||
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
2.000 |
|
Bảo hộ lao động |
|
D850201 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn |
|
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
- Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn |
|
Quản trị nhân lực |
|
D340404 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn |
|
Kế toán |
|
D340301 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn |
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
D340201 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn |
|
Xã hội học |
|
D310301 |
- Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn - Địa, Sử, Ngữ văn |
|
Công tác xã hội |
|
D760101 |
- Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn - Địa, Sử, Ngữ văn |
|
Luật |
|
D380101 |
- Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn - Địa, Sử, Ngữ văn |
|
Quan hệ lao động |
|
D340408 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
100 |
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn |
|
Kế toán |
|
C340301 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn |
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
C340201 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh văn - Toán, Anh văn, Ngữ văn |
|
- Tuyển sinh trong cả nước.
- Phương thức TS: Trường dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc Gia
- Có 600 chỗ trong KTX dành cho SV diện chính sách xã hội và cán bộ đi học.
* Dành 90 chỉ tiêu đào tạo cán bộ công đoàn (gồm các ngành: Bảo hộ lao động, Quản trị kinh doanh, Xã hội học, Quan hệ lao động).
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|