Mã tổ hợp môn xét tuyển và chỉ tiêu tuyển sinh
TT |
Ngành học |
Mã số |
Mã tổ hợp môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
1 |
Giáo dục học (SP Tâm lý – Giáo dục) |
D140101 |
B03 |
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
80 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||
2 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
M00 |
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu (Hát nhạc, Đọc, Kể chuyện) |
160 |
3 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
140 |
C02 |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||
4 |
Giáo dục Chính trị |
D140205 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
70 |
C03 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
||||
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
||||
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||
5 |
Giáo dục Thể chất |
D140206 |
T00 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT |
100 |
6 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
240 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
||||
7 |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
60 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
||||
8 |
Sư phạm Vật lí |
D140211 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
120 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
||||
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
||||
9 |
Sư phạm Hoá học |
D140212 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
130 |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
||||
10 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
120 |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
||||
11 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
250 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
||||
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||
12 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
120 |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||
C03 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
||||
13 |
Sư phạm Địa lí |
D140219 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
120 |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
||||
D10 |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
||||
14 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
40 |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|