Thí sinh xem Danh sách tại đây
Tên trường, |
Mã Ngành |
Môn thi |
Dự kiến chỉ tiêu |
Ghi chú |
(1) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI - NHF |
2100 |
- Tuyển sinh trong cả nước. |
||
Km 9, Đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. ĐT: (04)38544338 |
||||
Các ngành đào tạo đại học: |
2100 |
|||
Công nghệ |
52480201 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh. |
|
|
Quản trị |
52340101 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh. |
|
|
Tài chính – |
52340201 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh. |
|
|
Kế toán |
52340301 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh. |
|
|
Quốc tế học |
52220212 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh. |
|
|
Quản trị dịch vụ |
52340103 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh. |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh. |
|
|
Ngôn ngữ Nga |
52220202 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Nga hoặc tiếng Anh. |
|
|
Ngôn ngữ Pháp |
52220203 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Pháp hoặc tiếng Anh. |
|
|
Ngôn ngữ |
52220204 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Trung hoặc tiếng Anh. |
|
|
Ngôn ngữ Đức |
52220205 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Đức hoặc tiếng Anh. |
|
|
Ngôn ngữ |
52220206 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh |
|
|
Ngôn ngữ |
52220207 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh. |
|
|
Ngôn ngữ Italia |
52220208 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh |
|
|
Ngôn ngữ Nhật |
52220209 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Nhật hoặc tiếng Anh. |
|
|
Ngôn ngữ |
52220210 |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh. |
|
|
Tiếng Việt và văn hoá |
52220101 |
Xét tuyển theo Quy chế đối với người nước ngoài học tập tại Việt Nam |
|
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|