TRÌNH ĐỘ |
TT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU |
SỐ LƯỢNG ĐKXT |
---|
TRÌNH ĐỘ |
TT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU |
SỐ LƯỢNG ĐKXT |
ĐIỂM CHUẢN DỰ KIẾN |
BẢNG XẾP HẠNG |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐẠI HỌC |
1 | Kiến trúc | D580102 | 90 | 52 | 15 | Xem |
2 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | D580105 | 50 | 0 | 15 | Xem | |
3 | Quản lý Xây dựng - Đô thị (Chuyên ngành quản lý đô thị) |
D580302 | 50 | 34 | 15 | Xem | |
4 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng và Công nghiệp) |
D580201 | 410 | 286 | 15 | Xem | |
5 | Kỹ thuật Giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Cầu - Đường) |
D580205 | 50 | 9 | 15 | Xem | |
6 | Kỹ thuật Môi trường (Chuyên ngành Cấp thoát nước) |
D110104 | 50 | 4 | 15 | Xem | |
CAO ĐẲNG |
1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | C510101 | 50 | 6 | 12 | Xem |
2 | Công nghệ kỹ thuật Công trình Xây dựng | C510102 | 100 | 58 | 12 | Xem | |
3 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | C510104 | 50 | 2 | 12 | Xem | |
4 | Công nghệ Kỹ thuật Tài nguyên nước | C510405 | 50 | 4 | 12 | Xem | |
5 | Kế toán Doanh nghiệp | C340301 | 50 | 5 | 12 | Xem | |
LIÊN THÔNG |
1 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng (liên thông từ CĐ lên ĐH) |
D580201LT | 50 | 4 | 15 | Xem |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|