Thí sinh xem Danh sách tại đây
THÔNG TIN TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH |
DVT |
|
|
|
Số 126 Quốc lộ 53, Khóm 4, Phường 5, Tp Trà Vinh ĐT: (074)3855.944; Website: www.tvu.edu.vn |
|
|||
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
3.750 |
Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành Sư phạm Ngữ văn Khmer Nam Bộ) |
|
D140217 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, Tiếng Anh |
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống(Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương) |
|
D210210 |
Văn, Kiến thức âm nhạc, Kỹ năng âm nhạc |
|
Ngôn ngữ Khmer |
|
D220106 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, Tiếng Anh |
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học) |
|
D220112 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
|
D510102 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn |
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
D510201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn |
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
D510301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn |
|
Xét nghiệm y học (*) |
|
D720332 |
Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sinh |
|
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
D510303 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn |
|
Công nghệ kĩ thuật hóa học |
|
D510401 |
Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng Anh |
|
Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn Toán, Hóa, Tiếng Anh |
|
Công nghệ thực phẩm |
|
D540101 |
Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng Anh |
|
Điều dưỡng (*) |
|
D720501 |
Toán, Sinh, Hóa |
|
Giáo dục Mầm non |
|
D140201 |
Văn, Năng khiếu, Toán Văn, Năng khiếu, Sử Văn, Năng khiếu, Địa |
|
Ngôn ngữ Anh |
|
D220201 |
Toán, Tiếng Anh, Văn Toán, Tiếng Anh, Sử |
|
Dược học (*) |
|
D720401 |
Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sinh |
|
Kinh tế |
|
D310101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn Toán, Văn, Tiếng Anh |
|
Kế toán |
|
D340301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn Toán, Văn, Tiếng Anh |
|
Luật |
|
D380101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh Văn, Sử, Địa |
|
Y đa khoa (*) |
|
D720101 |
Toán, Hóa, Sinh |
|
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn Toán, Văn, Tiếng Anh |
|
Nông nghiệp |
|
D620101 |
Toán, Sinh, Lý Toán, Sinh, Hóa Toán, Sinh, Tiếng Anh |
|
Nuôi trồng thủy sản |
|
D620301 |
Toán, Sinh, Lý Toán, Sinh, Hóa Toán, Sinh, Tiếng Anh |
|
Răng - Hàm - Mặt (*) |
|
D720601 |
Toán, Hóa, Sinh |
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
D340201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn Toán, Văn, Tiếng Anh |
|
Quản trị văn phòng |
|
D340406 |
Toán, Văn, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh Toán, Văn, Sử Toán. Văn, Địa |
|
Thú y |
|
D640101 |
Toán, Sinh, Lý Toán, Sinh, Hóa Toán, Sinh, Tiếng Anh |
|
Y tế công cộng (*) |
|
D720301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Sinh |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
1.650 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống(Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương, Thiết kế thời trang biểu diễn) |
|
C210210 |
Văn, Kiến thức âm nhạc, Kỹ năng âm nhạc |
|
Chăn nuôi |
|
C620105 |
Toán, Sinh, Lý Toán, Sinh, Hóa Toán, Sinh, Tiếng Anh |
|
Công nghệ chế biến thủy sản |
|
C540105 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Sinh, Hóa Toán, Hóa, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
C510201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn |
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
C510302 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn |
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn |
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
|
C510103 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn |
|
Công nghệ thực phẩm |
|
C540102 |
Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng Anh |
|
Công nghệ sau thu hoạch |
|
C540104 |
Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng Anh |
|
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn Toán, Hóa, Tiếng Anh |
|
Công tác xã hội |
|
C760101 |
Toán, Văn, Tiếng Anh Toán, Văn, Sử Toán. Văn, Địa |
|
Điều dưỡng (*) |
|
C720501 |
Toán, Hóa, Sinh |
|
Dược (*) |
|
C900107 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Sinh |
|
Giáo dục Mầm non |
|
C140201 |
Văn, Năng khiếu, Toán Văn, Năng khiếu, Sử Văn, Năng khiếu, Địa |
|
Giáo dục Tiểu học |
|
C140202 |
Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Hóa Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa |
|
Kế toán |
|
C340301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn Toán, Văn, Tiếng Anh |
|
Khoa học thư viện |
|
C320202 |
Sử, Văn, Tiếng Anh Sử, Văn, Địa Sử, Văn, Toán |
|
Nuôi trồng thủy sản |
|
C620301 |
Toán, Sinh, Lý Toán, Sinh, Hóa Toán, Sinh, Tiếng Anh |
|
Phát triển nông thôn |
|
C620116 |
Toán, Sinh, Lý Toán, Sinh, Hóa Toán, Sinh, Tiếng Anh |
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Lý, Văn Toán, Văn, Tiếng Anh |
|
Quản trị văn phòng |
|
C340406 |
Toán, Văn, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh Toán, Văn, Sử Toán. Văn, Địa |
|
Thú y |
|
C640101 |
Toán, Sinh, Lý Toán, Sinh, Hóa Toán, Sinh, Tiếng Anh |
|
Tiếng Anh |
|
C220201 |
Toán, Tiếng Anh, Văn Toán, Tiếng Anh, Sử |
|
Tiếng Khơ me |
|
C220223 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, Tiếng Anh |
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học) |
|
C220112 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, Tiếng Anh |
|
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) |
|
C220113 |
Địa, Văn, Tiếng Anh Địa, Văn, Sử Địa, Văn, Toán |
|
Xét nghiệm y học (*) |
|
C720332 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Sinh, Hóa |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|