Thí sinh xem danh sách tại đây
Năm 2015, Trường ĐH Tiền Giang tuyển sinh 2.370 chỉ tiêu ở hệ ĐH và CĐ. Trong đó, Trường tuyển 1.070 chỉ tiêu cho 11 ngành ở bậc ĐH và 1.250 chỉ tiêu cho 26 ngành ở hệ CĐ. Trường ĐH Tiền Giang lấy mức điểm xét tuyển bằng mức điểm sàn của Bộ GD&ĐT: 15 điểm ở hệ ĐH và 12 điểm ở hệ CĐ. Đối với thí sinh khu vực Tây Nam bộ, Trường lấy thấp hơn 1 điểm. Trường ĐH Tiền Giang xét tuyển thí sinh có hộ khẩu từ Bình Thuận trở vào. Riêng các ngành sư phạm chỉ tuyển sinh thí sinh có hộ khẩu tỉnh Tiền Giang.
Trường xét tuyển theo 2 phương thức. Phương thức 1 (xét tuyển NV1), trường xét tuyển theo kết quả của kỳ thi THPT Quốc gia 2015 và phương thức 2 (xét nguyện vọng bổ sung), Trường xét kết quả học tập 5 học kỳ THPT. Nếu NV chưa đủ chỉ tiêu, các đợt xét tuyển tiếp theo, Trường sẽ xét tuyển đồng thời cả hai phương thức 1 và 2.
THÔNG TIN TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG |
TTG |
|
|
2.370 |
Số 119, đường Ấp Bắc, P. 5, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang ĐT: 0733.872624; Website: www.tgu.edu.vn |
|
|||
Các ngành đào tạo ĐH |
|
|
|
1.120 |
Kế toán |
|
D340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
120 |
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
120 |
Công nghệ Thông tin |
|
D480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
120 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
D510103 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
60 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
D540101 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; |
120 |
Nuôi trồng Thủy sản |
|
D620301 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; |
60 |
Khoa học cây trồng |
|
D620110 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; |
120 |
Công nghệ Sinh học |
|
D420201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; |
120 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
D510201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
60 |
Văn học |
|
D220330 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
50 |
Giáo dục tiểu học |
|
D140202 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
50 |
Tài chính ngân hàng |
|
D340201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
120 |
Các ngành đào tạo CĐ |
|
|
|
1.250 |
Kế toán |
|
C340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
50 |
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
45 |
Công nghệ Thông tin |
|
C480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
45 |
Công nghệ Thực phẩm |
|
C540102 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; |
45 |
Công nghệ May |
|
C540204 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học. |
45 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
C510103 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
45 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện–Điện tử |
|
C510301 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
45 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
C510205 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
45 |
Nuôi trồng Thủy sản |
|
C620301 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; |
45 |
Dịch vụ Thú y |
|
C640201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; |
45 |
Tiếng Anh |
|
C220201 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
50 |
Tài chính Ngân hàng |
|
C340201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
50 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
|
C340103 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
50 |
Khoa học cây trồng |
|
C620110 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; |
50 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
C510201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
50 |
Công nghệ Sinh học |
|
C420201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; |
50 |
Phát triển Nông thôn |
|
C620116 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; |
50 |
Dịch vụ Pháp lý |
|
C380201 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
50 |
Giáo dục mầm non |
|
C140201 |
Toán, Đọc & Kể chuyện, Hát; Ngữ văn, Đọc & Kể chuyện, Hát. |
50 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
C140231 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
50 |
Giáo dục thể chất |
|
C140206 |
Toán, Năng khiếu, Thể lực; Sinh, Năng khiếu, Thể lực; |
50 |
Sư phạm Âm nhạc |
|
C140221 |
Toán, Thẩm âm & Tiết tấu, Thanh nhạc; Ngữ văn, Thẩm âm & Tiết tấu, Thanh nhạc; |
50 |
Sư phạm Mỹ thuật |
|
C140222 |
Toán, Hình họa, Trang trí; Ngữ văn, Hình họa, Trang trí; |
50 |
Sư phạm Sinh Hóa |
|
C140213 |
Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; |
50 |
Sư phạm Sử Địa |
|
C140218 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. |
50 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp và kinh tế gia đình |
|
C140215 |
Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Sinh học, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, Sinh học; Toán, Tiếng Anh, Hóa học; |
50 |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|