Thí sinh xem Danh sách tại đây
Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT |
NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU |
1 |
Quản trị kinh doanh |
D340107 |
A00, A01, D01, C01 |
400 |
2 |
Quản trị khách sạn |
D340107 |
A00, A01, D01, C01 |
160 |
3 |
Marketing |
D340115 |
A00, A01, D01, C01 |
400 |
4 |
Bất động sản |
D340116 |
A00, A01, D01, C01 |
80 |
5 |
Kinh doanh quốc tế |
D340120 |
A00, A01, D01, C01 |
320 |
6 |
Tài chính – Ngân hàng |
D340201 |
A00, A01, D01, C01 |
520 |
7 |
Kế toán |
D340301 |
A00, A01, D01, C01 |
200 |
8 |
Hệ thống thông tin quản lý |
D340405 |
A00, A01, D01, C01 |
100 |
9 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
A00, A01, D01, C01 |
120 |
10 |
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
D340109 |
A00, A01, D01, C01 |
100 |
11 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D01 (môn thi tiếng Anh nhân hệ số 2) |
100 |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|