Thí sinh xem Danh tại đây
Tên trường, ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Tổng chỉ tiêu |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG |
VLU |
|
|
1.440 |
Số 73 Nguyễn Huệ, Phường 2, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long. ĐT: (070) 3862456; Website: www.vlute.edu.vn |
|
|||
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
|
1.200 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
D510205 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
200 |
Công nghệ thực phẩm |
|
D540101 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. - Toán , Hóa, Sinh |
200 |
Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
150 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
D510201 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
150 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
D510301 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
200 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
D510202 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
100 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
D510303 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
100 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
D510203 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
100 |
Các ngành đào tạo CĐ |
|
|
|
240 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
C510205 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
30 |
Công nghệ thực phẩm |
|
C540102 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. - Toán , Hóa, Sinh |
30 |
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
30 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
C510201 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
30 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
30 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
C510202 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
30 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
C510303 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
30 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
C510203 |
- Toán, Lý, Hóa. - Toán, Lý, Anh văn. - Toán, Văn, Anh văn. |
30 |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|