TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN, MÃ NGÀNH, CHỈ TIÊU, NGƯỠNG ĐIỂM NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN
Kích vào đây để xem thông tin chi tiết
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngưỡng điểm nộp hồ sơ |
1 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A; D1 |
70 |
12 |
2 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A; D1 |
60 |
12 |
3 |
C340301 |
Kế toán |
A; D1 |
80 |
12 |
4 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A; A1; D1 |
70 |
12 |
5 |
C510103 |
CN KT xây dựng |
A; A1 |
70 |
12 |
6 |
C510301 |
CN KT điện, điện tử |
A; A1 |
80 |
12 |
7 |
C510302 |
CN KT điện tử, truyền thông |
A; A1 |
50 |
12 |
8 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A |
60 |
12 |
9 |
C850103 |
Quản lý đất đai |
A; B; D1 |
60 |
12 |
10 |
D140114 |
Quản lý giáo dục |
A; C; D1 |
80 |
15 |
11 |
D140201 |
Giáo dục mầm non |
M |
70 |
17 |
12 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A; C |
90 |
17 |
13 |
D140205 |
Giáo dục chính trị |
C; D1 |
40 |
15 |
14 |
D140206 |
Giáo dục thể chất |
T |
40 |
15 |
15 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
A |
70 |
17 |
16 |
D140210 |
Sư phạm Tin học |
A; A1; D1 |
40 |
15 |
17 |
D140211 |
Sư phạm Vật lí |
A; A1 |
70 |
17 |
18 |
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
A; D1 |
70 |
17 |
19 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
B |
60 |
16 |
20 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
70 |
17 |
21 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C |
60 |
15 |
22 |
D140219 |
Sư phạm Địa lí |
A; C |
60 |
17 |
23 |
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
120 |
17 |
24 |
D220113 |
Việt Nam học |
C; D1 |
70 |
15 |
25 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
250 |
15 |
26 |
D220310 |
Lịch sử |
C |
50 |
15 |
27 |
D220330 |
Văn học |
C |
110 |
15 |
28 |
D310101 |
Kinh tế |
A; A1; D1 |
200 |
15 |
29 |
D310205 |
Quản lí nhà nước |
A; C; D1 |
180 |
15 |
30 |
D310403 |
Tâm lí học giáo dục |
A; C; D1 |
50 |
15 |
31 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A; D1 |
300 |
15 |
32 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A; A1; D1 |
200 |
15 |
33 |
D340301 |
Kế toán |
A; A1; D1 |
300 |
15 |
34 |
D420101 |
Sinh học |
B |
60 |
15 |
35 |
D440102 |
Vật lí học |
A; A1 |
70 |
15 |
36 |
D440112 |
Hóa học |
A |
120 |
15 |
37 |
D440217 |
Địa lí tự nhiên |
A; B; D1 |
50 |
15 |
38 |
D460101 |
Toán học |
A |
100 |
15 |
39 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A; A1; D1 |
200 |
15 |
40 |
D510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A; A1 |
150 |
15 |
41 |
D510401 |
CN Kỹ thuật Hóa học |
A; D1 |
200 |
15 |
42 |
D520201 |
Kĩ thuật điện, điện tử |
A; A1 |
200 |
15 |
43 |
D520207 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A; D1 |
150 |
15 |
44 |
D620109 |
Nông học |
B |
50 |
15 |
45 |
D760101 |
Công tác xã hội |
C; D1 |
60 |
15 |
46 |
D850103 |
Quản lí đất đai |
A; B; D1 |
140 |
15 |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|