Danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển ĐH, CĐ vào Trường ĐH Hồng Đức năm 2015
- ĐKXT theo phương thức sử dụng KQ thi THPT quốc gia năm 2015: Xem Tại đây
- ĐKXT theo phương thức xét học bạ: Xem Tại đây
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Số TS ĐK |
Số TS ĐK |
Điểm cao nhất |
(PT2) Số TS ĐK theo học bạ |
|
Ngày 11/8 |
Ngày 13/8 |
||||||
1 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
12 |
6 |
20.5 |
20.5 |
|
2 |
D510406 |
(*)Công nghệ kỹ thuật môi trường |
14 |
4 |
19.5 |
19.5 |
7 |
3 |
D520201 |
(*)Kỹ thuật điện, điện tử |
6 |
2 |
19.5 |
19.5 |
6 |
4 |
D480201 |
(*)Công nghệ thông tin |
35 |
9 |
20.5 |
24.75 |
12 |
5 |
D620109 |
(*)Nông học (định hướng công nghệ cao) |
12 |
3 |
24.5 |
24.5 |
8 |
6 |
D620105 |
(*)Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y) |
24 |
16 |
21.5 |
21.5 |
18 |
7 |
D620301 |
(*)Nuôi trồng thủy sản |
3 |
0 |
18.75 |
18.75 |
1 |
8 |
D620112 |
(*)Bảo vệ thực vật |
12 |
7 |
24.5 |
24.5 |
1 |
9 |
D620201 |
(*)Lâm nghiệp |
10 |
1 |
19.5 |
19.5 |
2 |
10 |
D620114 |
(*)Kinh doanh nông nghiệp |
2 |
0 |
18.75 |
18.75 |
2 |
11 |
D340301 |
Kế toán |
197 |
126 |
22.75 |
23.5 |
|
12 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
119 |
23 |
25 |
25 |
|
13 |
D340201 |
Tài chính-Ngân hàng |
74 |
4 |
22.25 |
23.5 |
|
14 |
D310501 |
(*)Địa lí học (định hướng Địa chính) |
21 |
5 |
22.75 |
22.75 |
4 |
15 |
D310301 |
(*)Xã hội học (định hướng Công tác xã hội) |
45 |
13 |
24 |
24 |
17 |
16 |
D220113 |
(*)Việt Nam học (định hướng Quản lý Du lịch-Khách sạn) |
46 |
7 |
22.75 |
23.75 |
9 |
17 |
D310401 |
(*)Tâm lý học (định hướng Quản trị nhân sự) |
23 |
4 |
24.5 |
24.5 |
5 |
18 |
D380101 |
Luật |
60 |
30 |
23.75 |
23.75 |
|
19 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
86 |
61 |
24.25 |
24.25 |
|
20 |
D140211 |
Sư phạm Vật lí |
65 |
10 |
24.25 |
24.25 |
|
21 |
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
71 |
23 |
24.25 |
24.25 |
|
22 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
24 |
4 |
21.5 |
21.5 |
|
23 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
124 |
69 |
24 |
24 |
|
24 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
37 |
4 |
24 |
24 |
|
25 |
D140219 |
Sư phạm Địa lí |
90 |
32 |
23 |
23.75 |
|
26 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
107 |
68 |
22.75 |
22.75 |
|
27 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
218 |
105 |
24 |
24 |
|
28 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
344 |
324 |
24.5 |
24.5 |
|
29 |
D140206 |
(*)Giáo dục thể chất |
0 |
0 |
|
|
20 |
30 |
C480201 |
(*)Công nghệ thông tin |
8 |
3 |
21.75 |
21.75 |
4 |
31 |
C510301 |
(*)Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
3 |
1 |
13.5 |
13.5 |
2 |
32 |
C850103 |
(*)Quản lý đất đai |
4 |
3 |
15 |
15 |
2 |
33 |
C340301 |
(*)Kế toán |
46 |
24 |
18.5 |
20.75 |
30 |
34 |
C340101 |
(*)Quản trị kinh doanh |
22 |
6 |
17.25 |
17.25 |
8 |
35 |
C140209 |
SP Toán học (Toán - Tin) |
10 |
0 |
21.75 |
21.75 |
|
36 |
C140212 |
SP Hóa học (Hóa-Sinh) |
4 |
2 |
14.75 |
14.75 |
|
37 |
C140217 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
13 |
5 |
17.75 |
17.75 |
|
38 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
234 |
60 |
23.25 |
23.25 |
|
39 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
72 |
22 |
23.25 |
23.25 |
|
40 |
C140231 |
SP Tiếng Anh |
22 |
9 |
21.25 |
21.25 |
|
II. Những thí sinh đã nộp ĐKXT nhưng chưa hợp lệ
Mã ngành |
Tên ngành |
Họ và tên |
SBD |
Lý do |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
VI THỊ HUYỀN |
HDT011708 |
Không có điểm NK |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
LÊ THỊ THANH |
HDT022571 |
Không có điểm NK |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
LÊ THỊ GÁI |
HDT006167 |
Không có điểm NK |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
LÊ THỊ TUYẾT |
HDT029067 |
Không có điểm NK |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
LÊ THỊ AN |
HDT000039 |
Không có điểm NK |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
LỮ THỊ DỊU LINH |
HDT014007 |
Không có điểm NK |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
CẦM THỊ MỸ HÀ |
HDT006545 |
Không có điểm NK |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
TRỊNH THỊ TÁM |
HDT022105 |
Không có điểm NK |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
LÊ THỊ NGỌC |
HDT017947 |
Không có điểm NK |
D140202 |
Giáo dục tiểu học |
Vi Thị Hận |
028004190 |
Ngành không XT theo Học bạ |
D140202 |
Giáo dục tiểu học |
Phan Thị Xinh |
HDT030140 |
Ngành không XT theo Học bạ |
D140202 |
Giáo dục tiểu học |
Hoàng Thị Hoàn |
028004907 |
Ngành không XT theo Học bạ |
D140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
Hà Thị Nga |
028008823 |
Ngành không XT theo Học bạ |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
Nguyễn Minh Chính |
028001199 |
Ngành không XT theo Học bạ |
D340301 |
Kế toán |
Đào Thị Hoài |
028004849 |
Ngành không XT theo Học bạ |
D340301 |
Kế toán |
Trần Thị Yến |
028015955 |
Ngành không XT theo Học bạ |
D340301 |
Kế toán |
Nguyễn Thị Hương Ly |
187583643 |
Ngành không XT theo Học bạ |
D380101 |
Luật |
Sùng A Khua |
HDT012807 |
Ngành không XT theo Học bạ |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|