DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH ĐỢT 1 (Cập nhật đến ngày 14 tháng 8 năm 2015) Thí sinh xem Tại đây
TT |
Các ngành đào tạo chính quy |
Mã ngành |
Nhóm môn xét tuyển (Xét tổ hợp 3 môn) |
Chỉ tiêu |
1. Đại học |
1030 |
|||
1 |
Giáo dục Chính trị |
D140205 |
C00:Văn,Sử,Địa; C03:Văn,Toán,Sử; C04:Văn,Toán,Địa; D01:Văn,Toán,Anh. |
120 |
2 |
Sư phạm Toán |
D140209 |
A00:TOÁN,Lý,Hóa; A01:TOÁN,Lý,Anh; D07:TOÁN,Hóa,Anh. |
50 |
3 |
Sư phạm Lý |
D140211 |
A00:LÝ,Toán,Hóa; A01:LÝ,Toán,Anh. |
50 |
4 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
A01:ANH,Toán,Văn; D09:ANH,Toán,Sử; D14:ANH,Văn,Sử. |
50 |
5 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
M00:Toán,Văn, NĂNG KHIẾU(Kể chuyện, Hát). |
120 |
6 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
C01:Toán,Văn,Lý;D01:Toán,Văn,Anh; C03:Văn,Toán, Sử; C04:Toán,Văn,Địa. |
60 |
7 |
QTDV Du lịch và Lữ hành |
D340103 |
D14:Anh,Văn,Sử; D15:Anh,Văn,Địa; D01:Anh,Văn,Toán. |
60 |
8 |
Kế toán |
D340301 |
A00:Toán,Lý,Hóa; A01:Toán,Lý,Anh; D01:Toán,Văn,Anh. |
140 |
9 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
A00:Toán,Lý,Hóa; A01:Toán,Lý,Anh; D01:Toán,Văn,Anh. |
120 |
10 |
KT công trình xây dựng (Đào tạo Kỹ sư Xây dựng) |
D580201 |
A00:Toán,Lý,Hóa; A01:Toán,Lý,Anh. |
60 |
11 |
Luật |
D380101 |
A00:Toán,Lý,Hóa; A01:Toán,Lý,Anh; D01:Toán,Văn,Anh; C03:Văn,Toán,Sử. |
150 |
12 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D01:ANH,Toán,Văn; D09:ANH,Toán,Sử; D14:ANH,Văn,Sử. |
50 |
2. Cao đẳng |
255 |
|||
1 |
Sư phạm Tiếng Anh |
C140231 |
D01:ANH,Toán,Văn; D09:ANH,Toán,Sử; D14:ANH,Văn,Sử. |
50 |
2 |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
M00:Toán,Văn, NĂNG KHIẾU (Kể chuyện, Hát). |
50 |
3 |
Giáo dục Thể chất |
C140206 |
T00:Toán,Sinh,NĂNG KHIẾU (Chạy 100 mét, Bật xa tại chỗ). |
50 |
4 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
C01:Toán,Văn,Lý; D01:Toán,Văn,Anh; C03:Toán,Văn,Sử; C04:Toán,Văn,Địa. |
50 |
5 |
Kế toán |
C340301 |
A00:Toán,Lý,Hóa; A01:Toán,Lý,Anh; D01:Toán,Văn,Anh. |
65 |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|