Cập nhật đến ngày: 14 tháng 8 năm 2015
Tra cứu thông tin đăng ký xét tuyển của thí sinh
Thứ tự tham khảo của thí sinh được tạm tính theo nguyện vọng 1
Đăng ký xét tuyển nguyện vọng 1 - Hồ sơ không hơp lệ
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối |
Tổng |
DS thí sinh |
Kết quả xét tuyển tạm thời |
|
SL trúng tuyển |
DS trúng tuyển |
||||||
1 |
Kỹ thuật xây dựng CTGT |
D580205 |
A |
470 |
267 |
||
A1 |
155 |
39 |
|||||
2 |
Kỹ thuật xây dựng |
D580208 |
A |
128 |
128 |
||
A1 |
42 |
13 |
|||||
3 |
Kỹ thuật cơ khí |
D520103 |
A |
90 |
90 |
||
A1 |
30 |
16 |
|||||
4 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D520207 |
A |
38 |
38 |
||
A1 |
12 |
3 |
|||||
5 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
D520201 |
A |
30 |
30 |
||
A1 |
10 |
5 |
|||||
6 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D520216 |
A |
30 |
30 |
||
A1 |
10 |
6 |
|||||
7 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A |
38 |
38 |
||
A1 |
12 |
12 |
|||||
8 |
Khai thác vận tải |
D840101 |
A |
38 |
19 |
||
A1 |
12 |
3 |
|||||
9 |
Kinh tế vận tải |
D840104 |
A |
30 |
30 |
||
A1 |
10 |
8 |
|||||
10 |
Kinh tế xây dựng |
D580301 |
A |
87 |
67 |
||
A1 |
28 |
20 |
|||||
11 |
Kinh tế |
D310101 |
A |
38 |
11 |
||
A1 |
12 |
0 |
|||||
12 |
Kế toán |
D340301 |
A |
45 |
36 |
||
A1 |
15 |
3 |
|||||
13 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A |
38 |
34 |
||
A1 |
12 |
8 |
|||||
14 |
Kỹ thuật môi trường |
D520320 |
A |
30 |
2 |
||
A1 |
10 |
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã Ngành |
Môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH |
GTS |
|
|
2800 |
Số 2, đường D3, khu Văn Thánh Bắc, phường 25, Q. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại: (08) 3512 69 02 - Fax: (08) 38980456 |
|
|||
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
2500 |
Khoa học hàng hải |
GTS |
D840106 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
330 |
Điều khiển tàu biển |
GTS |
D840106-101 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
|
Vận hành khai thác máy tàu thủy |
GTS |
D840106-102 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
|
Thiết bị năng lượng tàu thủy |
GTS |
D840106-103 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
|
Nhóm ngành điện, điện tử: |
GTS |
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
360 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
GTS |
D520201 |
||
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
GTS |
D520207 |
||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
GTS |
D520216 |
||
Kỹ thuật tàu thủy |
GTS |
D520122 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
140 |
Kỹ thuật cơ khí |
GTS |
D520103 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
260 |
Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông |
GTS |
D580205 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
400 |
Công nghệ thông tin |
GTS |
D480201 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
130 |
Truyền thông và mạng máy tính |
GTS |
D480102 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
80 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
GTS |
D580201 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
280 |
Kinh tế vận tải |
GTS |
D840104 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh - Toán, Văn, Anh |
200 |
Kinh tế xây dựng |
GTS |
D580301 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh - Toán, Văn, Anh |
170 |
Khai thác vận tải |
GTS |
D840101 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh - Toán, Văn, Anh |
150 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
250 |
Công nghệ thông tin |
GTS |
C480201 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
50 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
GTS |
C510205 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
50 |
Khai thác vận tải |
GTS |
C840101 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh - Toán, Văn, Anh |
50 |
Điều khiển tàu biển |
GTS |
C840107 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
50 |
Vận hành khai thác máy tàu thủy |
GTS |
C840108 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh |
50 |
Liên thông từ Cao đẳng lên ĐH |
|
|
|
50 |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|