Thí sinh xem Danh sách tại đây
THÔNG TIN TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
Ngành đào tạo |
Ký hiệu Trường |
Mã ngành |
Môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP CỬU LONG |
DCL |
|
|
2.600 |
Quốc lộ 1A, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long. ĐT: 0703 821655; FAX: 0703657011; Website: www.mku.edu.vn; Email:mekonguniversity@mku.edu.vn; phongdt@mku.edu.vn |
|
|||
Đại học chính quy |
|
|
|
2.100 |
Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
- Toán, Lý, Hóa, - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kỹ thuật điện – Điện tử |
|
D510301 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Tiếng Anh - Toán, Văn, Lý |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
D510201 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
D510102 |
|
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
D580205 |
|
|
Công nghệ thực phẩm |
|
D540101 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Văn, Lý |
|
Công nghệ sinh học |
|
D420201 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Văn, Sinh |
|
Nông học |
|
D620109 |
|
|
Kinh doanh thương mại |
|
D340121 |
- Toán, Lý, Hóa, - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Địa |
|
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
D340103 |
- Toán, Lý, Hóa, - Toán, Lý, Tiếng Anh - Văn, Sử, Địa - Toán, Văn, Tiếng Anh |
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
D340201 |
- Toán, Lý, Hóa, - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh |
|
Kế toán |
|
D340301 |
|
|
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
|
D220101 |
- Văn, Sử, Địa - Toán, Văn, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh |
|
Ngôn ngữ Anh |
|
D220201 |
- Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh |
|
Đông phương học |
|
D220213 |
- Toán, Lý, Tiếng Anh - Văn, Sử, Địa - Toán, Văn, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh |
|
Cao đẳng chính quy |
|
|
|
500 |
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
- Toán, Lý, Hóa, - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Tiếng Anh |
|
Tài chính – Ngân hàng |
|
C340201 |
- Toán, Lý, Hóa, - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh |
|
Kế toán |
|
C340301 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
C510102 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Tiếng Anh |
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
C510302 |
|
|
Công nghệ thực phẩm |
|
C540102 |
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Sinh |
|
Tiếng Anh |
|
C220201 |
- Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh |
|
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
|
C220101 |
- Văn, Sử, Địa - Toán, Văn, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|