1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA (DDK)
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn xét |
1. |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
60 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
2. |
Công nghệ sinh học (LT) |
D420201LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
3. |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
190 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
4. |
Công nghệ thông tin (CLC Ngoại ngữ Anh) |
D480201CLC1 |
40 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
5. |
Công nghệ thông tin (CLC Ngoại ngữ Nhật + Anh) |
D480201CLC2 |
40 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
6. |
Công nghệ thông tin (LT) |
D480201LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
7. |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
120 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
8. |
Công nghệ thực phẩm (LT) |
D540101LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
9. |
Công nghệ chế tạo máy |
D510202 |
140 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
10. |
Công nghệ chế tạo máy (LT) |
D510202LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
11. |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
D510105 |
60 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
12. |
Ch.trình đào tạo Kỹ sư CLC Việt - Pháp |
PFIEV |
80 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
13. |
Ch.trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông |
D905206 |
80 |
1. Toán, Vật lí, Tiếng Anh (Xem) |
14. |
Ch.trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng |
D905216 |
40 |
1. Toán, Vật lí, Tiếng Anh (Xem) |
15. |
Kiến trúc |
D580102 |
140 |
|
16. |
Kinh tế xây dựng |
D580301 |
100 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
17. |
KT xây dựng công trình giao thông |
D580205 |
160 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
18. |
KT xây dựng công trình giao thông (CLC) |
D580205CLC |
40 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
19. |
KT xây dựng công trình giao thông (LT) |
D580205LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
20. |
Kỹ thuật điện, điện tử (CLC) |
D520201CLC |
40 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
21. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D520216 |
80 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
22. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) |
D520216CLC |
40 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
23. |
Kỹ thuật điện, điện tử |
D520201 |
160 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
24. |
Kỹ thuật điện, điện tử (LT) |
D520201LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
25. |
Kỹ thuật hóa học |
D520301 |
60 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
26. |
Kỹ thuật hóa học (LT) |
D520301LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
27. |
Kỹ thuật tàu thủy |
D520122 |
50 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
28. |
Kỹ thuật công trình thủy |
D580202 |
60 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
29. |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
D580201 |
240 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
30. |
Kỹ thuật công trình xây dựng (LT) |
D580201LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
31. |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
D520114 |
80 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
32. |
Kỹ thuật cơ - điện tử (LT) |
D520114LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
33. |
Kỹ thuật cơ khí |
D520103 |
150 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
34. |
Kỹ thuật cơ khí (LT) |
D520103LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
35. |
Kỹ thuật dầu khí |
D520604 |
80 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
36. |
Kỹ thuật điện tử và viễn thông |
D520209 |
220 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
37. |
Kỹ thuật điện tử và viễn thông (LT) |
D520209LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
38. |
Kỹ thuật môi trường |
D520320 |
70 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
39. |
Kỹ thuật môi trường (LT) |
D520320LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
40. |
Kỹ thuật nhiệt |
D520115 |
150 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
41. |
Kỹ thuật nhiệt (LT) |
D520115LT |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
|
42. |
Kỹ thuật xây dựng |
D580208 |
60 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
43. |
Quản lý công nghiệp |
D510601 |
60 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
44. |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
60 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
45. |
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
D140214 |
50 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ (DDQ)
3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (DDS)
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn xét |
1. |
Báo chí |
D320101 |
120 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (Xem) |
2. |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
65 |
|
3. |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
120 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
4. |
Công tác xã hội |
D760101 |
70 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (Xem) |
5. |
Địa lý học |
D310501 |
70 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (Xem) |
6. |
Địa lý tự nhiên |
D440217 |
70 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
7. |
Giáo dục Chính trị |
D140205 |
50 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (Xem) |
8. |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
60 |
|
9. |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
60 |
|
10. |
Hóa học |
D440112 |
200 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
11. |
Khoa học môi trường |
D440301 |
70 |
|
12. |
Lịch sử |
D220310 |
50 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (Xem) |
13. |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
65 |
|
14. |
Sư phạm Âm nhạc |
C140221 |
40 |
|
15. |
Sư phạm Địa lý |
D140219 |
50 |
|
16. |
Sư phạm Hoá học |
D140212 |
50 |
|
17. |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
50 |
|
18. |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
50 |
|
19. |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
50 |
|
20. |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
50 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
21. |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
50 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
22. |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
50 |
|
23. |
Tâm lý học |
D310401 |
70 |
1. Toán, Hóa học, Sinh học (Xem) |
24. |
Toán ứng dụng |
D460112 |
130 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
25. |
Vật lý học |
D440102 |
65 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học (Xem) |
26. |
Văn hoá học |
D220340 |
65 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (Xem) |
27. |
Văn học |
D220330 |
110 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (Xem) |
28. |
Việt Nam học |
D220113 |
80 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (Xem) |
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ (DDF)
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn xét |
1. |
Đông phương học |
D220213 |
80 |
1. Toán, Vật lí, Tiếng Anh (Xem) |
2. |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
640 |
|
3. |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D220210 |
100 |
|
4. |
Ngôn ngữ Nga |
D220202 |
70 |
1. Toán, Vật lí, Tiếng Anh (Xem) |
5. |
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
100 |
1. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (Xem) |
6. |
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
70 |
1. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (Xem) |
7. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
105 |
1. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (Xem) |
8. |
Quốc tế học |
D220212 |
135 |
1. Toán, Vật lí, Tiếng Anh (Xem) |
9. |
Sư phạm tiếng Anh |
D140231 |
140 |
|
10. |
Sư phạm tiếng Pháp |
D140233 |
30 |
1. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (Xem) |
11. |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
D140234 |
30 |
1. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (Xem) |
5. TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ (DDC)
6. TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHÊ THÔNG TIN (DDI)
7. PHÂN HIỆU KON TUM (DDP)
8. KHOA Y DƯỢC (DDY)
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn xét |
1. |
Điều dưỡng |
D720501 |
60 |
|
2. |
Y đa khoa |
D720101 |
140 |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|