Thí sinh xem Danh sách tại đây
THÔNG TIN TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu |
Mã ngành |
Môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN |
DSG |
|
|
2.300 |
180 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh. |
|
|||
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
1.800 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
D510203 |
Toán, Lý, Hóa Toán, N.ngữ, Lý Toán, Văn, N.ngữ Toán, N.ngữ, Hóa |
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
D510301 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
D510302 |
|
|
Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
|
|
Công nghệ thực phẩm |
|
D540101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, N.ngữ, Lý Toán, Văn, N.ngữ Toán, Hóa, Sinh |
|
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, N.ngữ, Lý Toán, Văn, N.ngữ Toán, N.ngữ, Hóa |
|
Kĩ thuật công trình xây dựng |
|
D580201 |
|
|
Thiết kế công nghiệp |
|
D210402 |
Toán, Lý, Hóa Toán, N.ngữ, Lý Toán, Văn, N.ngữ N.ngữ, Văn. NK (vẽ) |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
500 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
C510203 |
Toán, Lý, Hóa Toán, N.ngữ, Lý Toán, Văn, N.ngữ Toán, N.ngữ, Hóa |
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
C510302 |
|
|
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
|
|
Công nghệ thực phẩm |
|
C540102 |
Toán, Lý, Hóa Toán, N.ngữ, Lý Toán, Văn, N.ngữ Toán, Hóa, Sinh |
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, N.ngữ, Lý Toán, Văn, N.ngữ Toán, N.ngữ, Hóa |
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
|
C510102 |
|
|
Thiết kế công nghiệp |
|
C210402 |
Toán, Lý, Hóa Toán, N.ngữ, Lý Toán, Văn, N.ngữ N.ngữ, Văn. NK (vẽ) |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|