STT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
1
|
Xét nghiệm y học
|
D720332
|
A, A1, B
|
100
|
2
|
Công nghệ thực phẩm
+ Công nghệ chế biến thực phẩm
+ Công nghệ sinh học thực phẩm
|
D540101
|
A, A1, B
|
200
|
3
|
Cơ khí chế tạo máy
+ Công nghệ chế tạo máy
+ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
D520103
|
A, A1, D1
|
150
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
+ Công nghệ và kỹ thuật môi trường
+ Công nghệ và quản lý môi trường
|
D510406
|
A, A1, B
|
150
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
+ Công nghệ hóa dầu
+ Công nghệ hóa vô cơ
+ Công nghệ hóa hữu cơ - Polymer
|
D510401
|
A, A1, B
|
150
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
+ Công nghệ kỹ thuật điện
+ Công nghệ kỹ thuật điện tử
|
D510301
|
A, A1, D1
|
250
|
7
|
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
|
D510205
|
A, A1, D1
|
150
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
+ Xây dựng dân dụng và công nghiệp
+ Xây dựng cầu đường
|
D510103
|
A, A1, D1
|
100
|
9
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
A, A1, D1
|
150
|
10
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
A, A1, B
|
150
|
11
|
Kế toán - Kiểm toán
|
D340301
|
A, A1, D1
|
150
|
12
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
A, A1, D1
|
150
|
13
|
Quản trị
+ Quản trị kinh doanh
+ Quản trị nhà hàng - khách sạn
+ Quản trị du lịch và lữ hành
+ Quản trị văn phòng
|
D340103
|
A, A1, C, D1
|
250
|
14
|
Ngôn ngữ Anh
+ Tiếng Anh thương mại
+ Tiếng Anh biên - phiên dịch
|
D220201
|
D1
|
100
|
|
|
|
|
|
STT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
1
|
Điều dưỡng
|
C720501
|
A, A1, B
|
50
|
2
|
Xét nghiệm y học
|
C720332
|
A, A1, B
|
40
|
3
|
Cơ khí chế tạo máy
|
C520103
|
A, A1, D1
|
50
|
4
|
Công nghệ thực phẩm
|
C540102
|
A, A1, B
|
50
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
C510406
|
A, A1, B
|
40
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
C510401
|
A, A1, B
|
40
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật điện
|
C510301
|
A, A1, D1
|
25
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử
|
C510301
|
A, A1, D1
|
25
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh
|
C510206
|
A, A1, D1
|
40
|
10
|
Công nghệ sinh học
|
C420201
|
A, A1, B
|
40
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
C510205
|
A, A1, D1
|
50
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
C510203
|
A, A1, D1
|
50
|
13
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
C510103
|
A, A1, D1
|
50
|
14
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
A, A1, D1
|
100
|
15
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
A, A1, C, D1
|
40
|
16
|
Kế toán - Kiểm toán
|
C340301
|
A, A1, D1
|
40
|
17
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
A, A1, D1
|
30
|
18
|
Quản trị nhà hàng - khách sạn
|
C340103
|
A, A1, C, D1
|
25
|
19
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
C340103
|
A, A1, C, D1
|
40
|
20
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A, A1, D1
|
40
|
21
|
Hướng dẫn viên du lịch
|
C220113
|
A, A1, C, D1
|
40
|
22
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
D1
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|