Thí sinh xem Danh sách tại đây
THÔNG TIN TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG |
TAG |
|
|
3.310 |
Số 18 Ung Văn Khiêm, P.Đông Xuyên, Tp.Long Xuyên, An Giang; ĐT: (076) 3 846074, (076) 3 847567; Fax: (076) 3 842560; Website: www.agu.edu.vn. |
|
|||
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
2.250 |
+ Sư phạm |
|
|
|
660 |
Sư phạm Toán học |
|
D140209 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh |
40 |
Sư phạm Vật lí |
|
D140211 |
40 |
|
Sư phạm Hóa học |
|
D140212 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Sinh |
40 |
Sư phạm Sinh học |
|
D140213 |
Toán, Hóa, Sinh |
40 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
D140217 |
Văn, Sử, Địa Văn, Toán, Tiếng Anh |
40 |
Sư phạm Lịch sử |
|
D140218 |
Văn Sử, Địa |
40 |
Sư phạm Địa lí |
|
D140219 |
40 |
|
Sư phạm Tiếng Anh |
|
D140231 |
Văn, Toán, Tiếng Anh |
40 |
Giáo dục Tiểu học |
|
D140202 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Sử, Địa Văn, Toán, Tiếng Anh |
100 |
Giáo dục Chính trị |
|
D140205 |
Văn, Sử, Địa Văn, Toán, Tiếng Anh |
40 |
+ Kinh tế |
|
|
|
450 |
Tài chính Doanh nghiệp |
|
D340203 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Toán, Tiếng Anh |
100 |
Kế toán |
|
D340301 |
100 |
|
Kinh tế quốc tế |
|
D310106 |
50 |
|
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
100 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
D340201 |
100 |
|
+ Nông nghiệp |
|
|
|
500 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
D620301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Hóa, Sinh |
50 |
Chăn nuôi |
|
D620105 |
100 |
|
Khoa học cây trồng |
|
D620110 |
100 |
|
Phát triển nông thôn |
|
D620116 |
100 |
|
Bảo vệ thực vật |
|
D620112 |
150 |
|
+ Công nghệ - Kĩ thuật |
|
|
|
550 |
Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Toán, Tiếng Anh |
100 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
D480103 |
100 |
|
Công nghệ thực phẩm |
|
D540101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Hóa, Sinh |
100 |
Công nghệ sinh học |
|
D420201 |
100 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
D510406 |
50 |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
D850101 |
100 |
|
+ Xã hội - Nhân văn |
|
|
|
90 |
Việt Nam học (VH du lịch) |
|
D220113 |
Toán, Lý, Hóa Văn, Sử, Địa Văn, Toán, Tiếng Snh |
50 |
Ngôn ngữ Anh |
|
D220201 |
Văn, Toán, Tiếng Anh. |
40 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
1,060 |
+ Sư phạm |
|
|
|
510 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
C140231 |
Văn, Toán, Tiếng Anh. |
|
Giáo dục Tiểu học |
|
C140202 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Sử, Địa Văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Giáo dục Mầm non |
|
C140201 |
Văn, Toán, Năng khiếu. |
|
Sư phạm Tin học |
|
C140210 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Giáo dục Thể chất |
|
C140206 |
Sinh, Toán, Năng khiếu TDTT. |
|
+ Nông nghiệp |
|
|
|
300 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
C620301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Hóa Sinh |
50 |
Chăn nuôi |
|
C620105 |
50 |
|
Khoa học cây trồng |
|
C620110 |
50 |
|
Phát triển nông thôn |
|
C620116 |
50 |
|
Bảo vệ thực vật |
|
C620112 |
100 |
|
+ Công nghệ - Kĩ thuật |
|
|
|
200 |
Công nghệ thực phẩm |
|
C540102 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Hóa Sinh |
50 |
Công nghệ sinh học |
|
C420201 |
50 |
|
Sinh học ứng dụng |
|
C420203 |
50 |
|
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Toán, Tiếng Anh |
50 |
+ Xã hội - Nhân văn |
|
|
|
50 |
Việt Nam học (VH du lịch) |
|
C220113 |
Toán, Lý, Hóa Văn, Sử, Địa Văn, Toán, Tiếng Anh |
50 |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|