Trường Đại học Nội vụ Hà Nội thông báo danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy.
Danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển tính đến ngày 19/8/2015 xem tại đây.xls
Lưu ý:
Thí sinh có nhu cầu thay đổi nguyện vọng:
- Điền đầy đủ thông tin vào mẫu "Đơn đăng ký thay đổi nguyện vọng xét tuyển" tại đây
- Trực tiếp đến làm thủ tục (mang theo CMND) hoặc ủy quyền theo quy định.
Để giúp thí sinh có nguyện vọng rút hồ sơ được thuận tiện, nhanh chóng, đề nghị:
- Điền đầy đủ thông tin vào mẫu "Đơn xin rút hồ sơ đăng ký xét tuyển" tại đây
- Gọi điện đặt hẹn trước: 043 7532 864 máy lẻ 113.
- Đến đúng ngày hẹn, trực tiếp đến làm thủ tục (mang theo CMND) hoặc ủy quyền theo quy định.
- Mẫu giấy ủy quyền xem tại đây.pdf
THÔNG TIN TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
Tên trường Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ |
DNV |
|
|
1.900 |
Số 36 đường Xuân La, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội. ĐT: (04) 37533.659; http://truongnoivu.edu.vn |
|
|||
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
|
1.200 |
Quản lý văn hóa |
DNV |
D220342 |
* Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
150 |
Khoa học thư viện |
D320202 |
100 |
||
Lưu trữ học |
D320303 |
120 |
||
Quản lý nhà nước |
D310205 |
300 |
||
Quản lý nhân lực |
D340404 |
250 |
||
Quản trị văn phòng |
D340406 |
250 |
||
Các ngành đào tạo CĐ |
DNV |
|
|
220 |
Quản lý văn hóa |
|
C220342 |
* Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
20 |
Khoa học thư viện |
|
C320202 |
20 |
|
Lưu trữ học |
|
C320303 |
25 |
|
Quản lý nhân lực |
|
C340404 |
25 |
|
Quản trị văn phòng |
|
C340406 |
60 |
|
Thư ký văn phòng |
|
C340407 |
25 |
|
Dịch vụ pháp lý |
|
C380201 |
25 |
|
Tin học ứng dụng |
|
C480202 |
20 |
|
Cơ sở đào tạo tại Quảng Nam: Khu đô thị mới Điện Nam – Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. ĐT: 0510.6263232 – 0511.2240390 |
|
|||
Các ngành đào tạo đại học |
DNV |
|
|
400 |
Khoa học thư viện |
|
D320202 |
* Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
60 |
Lưu trữ học |
|
D320303 |
60 |
|
Quản lý nhân lực |
|
D340404 |
80 |
|
Quản trị văn phòng |
|
D340406 |
60 |
|
Quản lý nhà nước |
|
D310205 |
80 |
|
Quản lý văn hóa |
|
D220342 |
60 |
|
Các ngành đào tạo CĐ |
DNV |
|
|
80 |
Quản trị văn phòng |
|
C340406 |
* Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
40 |
Dịch vụ pháp lý |
|
C380201 |
20 |
|
Quản lý nhân lực |
|
C340404 |
20 |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|