Chỉ tiêu: 11.000 (ĐHCQ + ĐHLTCQ: 10.500; CĐCQ: 500)
Phương thức thi tuyển sinh: Trường dựa vào kết quả kỳ thi THPT quốc gia.
· Vùng tuyển sinh trong cả nước.
· Có tổ chức thi môn năng khiếu và lấy NV2 môn năng khiếu.
|
TÊN TRƯỜNG
NGÀNH HỌC
|
MÃ NGÀNH
|
MÔN THI
|
Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ HN.
|
|
|
Số 29A, ngõ 124 phố Vĩnh Tuy, HBT, HN.
ĐT: 04.3.6.339.11304.3.6.339.113
Website: hubt.edu.vn
|
|
|
Các ngành đào tạo ĐH hệ chính quy (kể cả Đại học liên thông chính quy)
|
|
|
1. Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
2. Kinh doanh quốc tế
|
D340120
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
3. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D340103
|
1 - Toán, Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Văn, Sử, Địa.
4 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật
|
4. Tài chính - Ngân Hàng
|
D340201
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
5. Kế toán – Kiểm toán
|
D340301
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
6. Quản lý nhà nước
|
D310205
|
1 - Toán, Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Sinh, Hóa.
4 - Văn, Sử, Địa.
5 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Ngữ, Pháp, Trung, Nhật.
|
7. Luật kinh tế
|
D380107
|
1 - Toán, Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Văn, Sử, Địa.
4 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
8. Công nghệ thông tin
|
D480201
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
9. Công nghệ kỹ thuật Điện - điện tử
|
D510301
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
10. Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử
|
D510203
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
11. Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
D510205
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
12. Kỹ thuật công trình xây dựng
|
D580201
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
13. Kiến trúc
|
D580102
|
1 - Toán, Lý, Vẽ Tĩnh Vật x Hệ số 2.
2 - Toán, Văn, Vẽ Tĩnh Vật x Hệ số 2.
|
14. Thiết kế công nghiệp
|
D210402
|
1 - Văn, (Bố cục màu, Hình họa) x Hệ số 2.
2 - Toán, Lý, Vẽ Mỹ Thuật x Hệ số 2.
|
15. Thiết kế đồ họa
|
D210403
|
1 - Văn, (Bố cục màu, Hình họa) x Hệ số 2.
2 - Toán, Lý, Vẽ Mỹ Thuật x Hệ số 2.
|
16. Thiết kế nội thất
|
D210405
|
1 - Văn, (Bố cục màu, Hình họa) x Hệ số 2.
2 - Toán, Lý, Vẽ Mỹ Thuật x Hệ số 2.
|
17. Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
1 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
2 - Văn, Sử, Địa.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
18. Ngôn ngữ Trung
|
D220204
|
1 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
2 - Văn, Sử, Địa.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
Các ngành đào tạo hệ Cao đẳng
|
|
|
1. Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
2. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C340103
|
1 - Toán, Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Văn, Sử, Địa.
4 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật
|
|
3. Tài chính - Ngân Hàng
|
C340201
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
|
4. Kế toán – Kiểm toán
|
C340301
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
|
5. Công nghệ thông tin
|
C480201
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
|
6. Công nghệ kỹ thuật Điện - điện tử
|
C510301
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
|
7. Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử
|
C510203
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
|
8. Kỹ thuật công trình xây dựng
|
C580201
|
1 - Toán , Lý, Hóa.
2 - Toán, Lý, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
3 - Toán, Văn, Ngoại Ngữ: Anh, Nga, Pháp, Trung, Nhật.
|
|
|
|
|
|
|
|
|