QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN CÁC TRƯỜNG CẦN CÔNG BỐ 3 NGÀY MỘT LẦN
TRONG THỜI GIAN CỦA MỖI ĐỢT XÉT TUYỂN
(Kèm theo công văn số: 2015/BDĐT-KTKĐCLGD ngày 25/4/2015 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO NGÀNH
Tổ hợp môn thi dùng để xét tuyển: 3 môn thi trong số 5 môn: Toán, Lý, Hóa, Sinh, Tiếng Anh
Chỉ tiêu chung: 450
STT |
Họ và tên thí sinh |
Số báo danh |
Thứ tự nguyện vọng mà thí sinh đăng ký vào ngành |
Kết quả thi |
Điểm ưu tiên |
Tổng điểm |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
|
1 |
Nguyễn Hải Long |
TLA 008498 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Nước – Môi trường – Hải dương học/ Năng lượng tái tạo/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano |
Toán: 7.75 |
|
23.25 |
|
2 |
Nguyễn Trung Kiên |
TQU 002869 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Năng lượng tái tạo/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano |
Đạt giải Ba trong cuộc thi Khoa học Kỹ thuật (năm học 2013 – 2014) |
|
|
|
3 |
Vũ Hoàng Linh |
SPH 010240 |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Vũ trụ và Ứng dụng/ Năng lượng tái tạo |
Toán: 8.25 |
|
24.75 |
|
4 |
Nguyễn Thị Hằng |
THP 004503 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Công nghệ Thông tin – Công nghệ Nano |
Toán: 7.0 |
|
21.00 |
|
5 |
Nguyễn Đăng Duy |
SPH 003388 |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Năng lượng tái tạo/ Vũ trụ và Ứng dụng |
Toán: 7.5 |
|
21.25 |
|
6 |
Phạm Thị Thanh Hường |
SPH 008574 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Nước – Môi trường – Hải dương học/ Năng lượng tái tạo/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano |
Toán: 7 |
|
23.25 |
|
7 |
Lê Phan Minh Tùng |
TSN 019311 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Vũ trụ và Ứng dụng |
Toán: 7 |
1 |
23.75 |
|
8 |
Lê Phương Thái Ngọc |
SPH 012522 |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Vũ trụ và Ứng dụng/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Năng lượng tái tạo |
Toán: 7 |
|
21.25 |
|
9 |
Vũ Hoàng Việt |
SPH 019465 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Nước – Môi trường – Hải dương học/ Năng lượng tái tạo/ Công nghệ Thông tin – Truyền thông |
Toán: 7.25 |
|
22.00 |
|
10 |
Đào Quang Hà |
SPH 004753 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Công nghệ Thông tin – Truyền thông/ Vũ trụ và Ứng dụng/ Nước – Môi trường – Hải dương học |
Toán: 7.25 |
|
24.25 |
|
11 |
Lương Phú Hưng |
TLA 006550 |
Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Công nghệ Sinh học – Dược học/ Vũ trụ và Ứng dụng/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
Toán: 7.5 |
|
24.50 |
|
12 |
Nguyễn Anh Đức |
TLA 003617 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Năng lượng tái tạo |
Toán: 6 |
|
19.00 |
|
13 |
Trần Đăng Minh Hiếu |
TLA 005224 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Nước – Môi trường – Hải dương học/ Năng lượng tái tạo |
Toán: 5.25 |
|
21.00 |
|
14 |
Vũ Thảo Chi |
SPH 002463 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Nước – Môi trường – Hải dương học/ Năng lượng tái tạo/ Vũ trụ và Ứng dụng |
Toán: 7.75 |
|
20.75 |
|
15 |
Bùi Hải Nam |
BKA 008932 |
Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Vũ trụ và Ứng dụng/ Năng lượng tái tạo |
Toán: 5.5 |
|
19.50 |
|
16 |
Trần Anh Minh |
TLA 009315 |
Công nghệ Sinh học – Dược học |
Toán: 7 |
|
21.25 |
|
17 |
Lê Vinh Hoa |
TLA 005300 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Năng lượng tái tạo/ Nước – Môi trường – Hải dương học |
Toán: 7 |
|
23.50 |
|
18 |
Nguyễn Thu Hà |
KQH 003649 |
Năng lượng tái tạo/ Công nghệ Sinh học – Dược học/ Nước – Môi trường – Hải dương học/ Vũ trụ và Ứng dụng |
Toán: 6.5 |
|
21.00 |
|
19 |
Lê Thị Ngọc Khanh |
DHU 009638 |
Vũ trụ và Ứng dụng/ Năng lượng tái tạo/ Nước – Môi trường – Hải dương học |
Toán: 6.75 |
|
23.50 |
|
20 |
Nguyễn Tùng Lâm |
SPH 009186 |
Nước – Môi trường – Hải dương học/ Năng lượng tái tạo/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Vũ trụ và Ứng dụng |
Toán: 6.75 |
|
21.50 |
|
21 |
Đặng Vũ Sơn Tùng |
SPH 018757 |
Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Năng lượng tái tạo/ Vũ trụ và Ứng dụng |
Toán: 6.50 |
|
20.75 |
|
22 |
Bùi Việt Hùng |
HHA 005804 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Năng lượng tái tạo/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
Toán: 4.50 |
1 |
19.25 |
|
23 |
Trần Quang Thành |
KHA 009048 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
Toán: 7.25 |
|
23.00 |
|
24 |
Trần Mạnh Tú |
BKA 014166 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Nước – Môi trường – Hải dương học/ Năng lượng tái tạo/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano |
Toán: 6.75 |
|
21.50 |
|
25 |
Nguyễn Thục Anh |
TLA 000926 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Năng lượng tái tạo/ Công nghệ Thông tin – Truyền thông/ Nước – Môi trường – Hải dương học |
Toán: 7.25 |
|
23.25 |
|
26 |
Phạm Anh Đức |
SPH 004067 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Khoa học vật liệu – Công nghệ Nano/ Công nghệ Thông tin – Truyền thông/ Vũ trụ và Ứng dụng |
Toán: 6.75 |
|
23.50 |
|
27 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
YTB 016476 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano |
Toán: 8.0 |
|
23.75 |
|
28 |
Trần Hà Linh |
SPH 010147 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Nước – Môi trường – Hải dương học/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano |
Toán: 7 |
|
25.00 |
|
29 |
Nguyễn Linh Hương |
Chỉ xét tốt nghiệp |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Công nghệ Sinh học – Dược học/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano |
Đã được nhận vào trường Studio Bercot, Pháp và trường Academic of Arts University, Hoa Kỳ |
|
|
|
30 |
Đào Bình Minh |
TLA 009131 |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Vũ trụ và Ứng dụng/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Năng lượng tái tạo |
Toán: 7.25 |
|
22.00 |
|
31 |
Dương Cẩm Tú |
THP 015846 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Năng lượng tái tạo |
Toán: 5.75 |
|
21.00 |
|
32 |
Lê Duy Vũ |
TLA 015695 |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Công nghệ Sinh học – Dược học/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Nước – Môi trường – Hải dương học |
Toán: 6.75 |
|
19.00 |
|
33 |
Nguyễn Thị Huệ |
Thi Đại học năm 2011 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Nước – Môi trường – Hải dương học/ Năng lượng tái tạo/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano |
Khối A – 23.75 |
|
|
|
34 |
Ngô Hải Anh |
TLA 000535 |
Công nghệ Sinh học – Dược học/ Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Vũ trụ và Ứng dụng/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano |
Toán: 7 |
1 |
19.75 |
|
35 |
Lê Tấn Nhật Linh |
TLA 007836 |
Công nghệ Thông tin và Truyền thông/ Vũ trụ và Ứng dụng/ Khoa học Vật liệu – Công nghệ Nano/ Năng lượng tái tạo |
Toán: 8.25 |
|
24.75 |
|
36 |
Lưu Đình Thành Chung |
TLA 002080 |
Công nghệ Sinh học – Dược học |
Toán: 7.5 |
|
21.50 |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|